Kết quả Newcastle United vs Wolves, 02h30 ngày 16/01
Kết quả Newcastle United vs Wolves
Nhận định, Soi kèo Newcastle vs Wolverhampton, 2h30 ngày 16/1
Đối đầu Newcastle United vs Wolves
Lịch phát sóng Newcastle United vs Wolves
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 3
0.83U 3
1.051
1.40X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Wolves
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Newcastle United vs Wolves: Diễn biến chính
-
26'0-0Matt Doherty
-
34'Alexander Isak1-0
-
46'1-0Matheus Cunha
Hee-Chan Hwang -
57'Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)2-0
-
69'2-0Nelson Cabral Semedo
Rodrigo Martins Gomes -
69'2-0Jean-Ricner Bellegarde
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes -
74'Anthony Gordon (Assist:Alexander Isak)3-0
-
78'William Osula
Alexander Isak3-0 -
78'Miguel Angel Almiron Rejala
Jacob Murphy3-0 -
78'Joseph Willock
Anthony Gordon3-0 -
79'3-0Santiago Ignacio Bueno Sciutto Goal Disallowed
-
83'Lewis Miley
Joelinton Cassio Apolinario de Lira3-0 -
85'Kieran Trippier
Valentino Livramento3-0 -
85'3-0Emmanuel Agbadou
-
86'3-0Pablo Sarabia Garcia
Andre Trindade da Costa Neto -
86'3-0Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva
-
Newcastle United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka20Lewis Hall33Dan Burn4Sven Botman21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy9Jorgen Strand Larsen29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Hee-Chan Hwang19Rodrigo Martins Gomes7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri2Matt Doherty4Santiago Ignacio Bueno Sciutto12Emmanuel Agbadou1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
18William Osula24Miguel Angel Almiron Rejala2Kieran Trippier28Joseph Willock67Lewis Miley19Odisseas Vlachodimos17Emil Henry Kristoffer Krafth25Lloyd Kelly36Sean LongstaffMatheus Cunha 10Jean-Ricner Bellegarde 27Nelson Cabral Semedo 22Pablo Sarabia Garcia 21Thomas Glyn Doyle 20Carlos Borges 26Samuel Johnstone 31Craig Dawson 15Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedWolves
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
573Số đường chuyền377
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
26Đánh đầu18
-
-
17Đánh đầu thành công5
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn8
-
-
15Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
11Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass28
-
-
137Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh