Kết quả AFC Bournemouth vs Sheffield United, 22h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28

  • AFC Bournemouth vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 10'
    Milos Kerkez
    0-0
  • 14'
    Dominic Solanke
    0-0
  • 15'
    Adam Smith
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Gustavo Hamer
  • 36'
    0-1
    Gustavo Hamer
  • 46'
    0-1
     Vinicius de Souza Costa
     Thomas Davies
  • 46'
    Dango Ouattara  
    Milos Kerkez  
    0-1
  • 61'
    0-1
    Oliver McBurnie
  • 62'
    Enes Unal  
    Justin Kluivert  
    0-1
  • 62'
    Luis Sinisterra  
    Marcus Tavernier  
    0-1
  • 64'
    0-2
    goal Jack Robinson
  • 67'
    Dominic Solanke Goal Disallowed
    0-2
  • 69'
    0-2
     Anel Ahmedhodzic
     Jayden Bogle
  • 69'
    0-2
     James Mcatee
     Oliver McBurnie
  • 72'
    0-2
    Ivo Grbic
  • 74'
    Dango Ouattara (Assist:Ryan Christie) goal 
    1-2
  • 74'
    Phillip Billing  
    Ryan Christie  
    1-2
  • 74'
    Alex Scott  
    Adam Smith  
    1-2
  • 80'
    1-2
     William Osula
     Ben Brereton
  • 80'
    1-2
     Oliver Norwood
     Oliver Arblaster
  • 81'
    1-2
    Ben Brereton
  • 88'
    1-2
    Oliver Norwood
  • 88'
    Chris Mepham
    1-2
  • 90'
    Enes Unal (Assist:Dango Ouattara) goal 
    2-2
  • AFC Bournemouth vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    1
    Norberto Murara Neto
    3
    Milos Kerkez
    27
    Ilya Zabarnyi
    6
    Chris Mepham
    15
    Adam Smith
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    16
    Marcus Tavernier
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Dominic Solanke
    11
    Ben Brereton
    9
    Oliver McBurnie
    20
    Jayden Bogle
    22
    Thomas Davies
    24
    Oliver Arblaster
    8
    Gustavo Hamer
    23
    Ben Osborne
    2
    George Baldock
    5
    Auston Trusty
    19
    Jack Robinson
    13
    Ivo Grbic
    Sheffield United3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Dango Ouattara
    17Luis Sinisterra
    29Phillip Billing
    26Enes Unal
    14Alex Scott
    8Romain Faivre
    42Mark Travers
    18Tyler Adams
    48Max Kinsey-Wellings
    Anel Ahmedhodzic 15
    Vinicius de Souza Costa 21
    William Osula 32
    James Mcatee 28
    Oliver Norwood 16
    Yasser Larouci 27
    Sam Curtis 29
    Wes Foderingham 18
    Andrew Brooks 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Chris Wilder
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Sheffield United
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 614
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    56
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 116
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •