Kết quả Aston Villa vs Burnley, 22h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20

  • Aston Villa vs Burnley: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
     Hannes Delcroix
     Louis Beyer
  • 18'
    Ezri Konsa Ngoyo
    0-0
  • 23'
    0-0
    Charlie Taylor
  • 28'
    Leon Bailey (Assist:Ollie Watkins) goal 
    1-0
  • 31'
    1-1
    goal Zeki Amdouni (Assist:Dara O Shea)
  • 42'
    1-1
    Sander Berge
  • 42'
    Moussa Diaby (Assist:Ollie Watkins) goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
    Sander Berge
  • 59'
    2-1
     Aaron Ramsey
     Zeki Amdouni
  • 62'
    Pau Torres  
    Clement Lenglet  
    2-1
  • 71'
    2-2
    goal Lyle Foster (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
  • 74'
    2-2
     Mike Tresor Ndayishimiye
     Wilson Odobert
  • 74'
    2-2
     Connor Roberts
     Johann Berg Gudmundsson
  • 82'
    Jhon Durán  
    Moussa Diaby  
    2-2
  • 88'
    Jacob Ramsey
    2-2
  • 89'
    Douglas Luiz Soares de Paulo goal 
    3-2
  • 90'
    John McGinn
    3-2
  • 90'
    Damian Martinez
    3-2
  • 90'
    Leander Dendoncker  
    Leon Bailey  
    3-2
  • Aston Villa vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-4-1-1
    1
    Damian Martinez
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    17
    Clement Lenglet
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    41
    Jacob Ramsey
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    19
    Moussa Diaby
    11
    Ollie Watkins
    17
    Lyle Foster
    25
    Zeki Amdouni
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    16
    Sander Berge
    8
    Josh Brownhill
    47
    Wilson Odobert
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    2
    Dara O Shea
    5
    Louis Beyer
    3
    Charlie Taylor
    1
    James Trafford
    Burnley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Leander Dendoncker
    24Jhon Durán
    14Pau Torres
    22Nicolo Zaniolo
    16Calum Chambers
    47Tim Iroegbunam
    78Sam Proctor
    42Filip Marschall
    Mike Tresor Ndayishimiye 31
    Hannes Delcroix 44
    Aaron Ramsey 21
    Connor Roberts 14
    Jacob Bruun Larsen 34
    Michael Obafemi 45
    Nathan Redmond 15
    Jay Rodriguez 9
    Arijanet Muric 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Vincent Kompany
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Burnley
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •