Kết quả Aston Villa vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Aston Villa vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 4'
    Ollie Watkins (Assist:Leon Bailey) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Murillo
  • 29'
    Douglas Luiz Soares de Paulo (Assist:Jacob Ramsey) goal 
    2-0
  • 39'
    Douglas Luiz Soares de Paulo (Assist:John McGinn) goal 
    3-0
  • 45'
    3-1
    goal Moussa Niakhate (Assist:Taiwo Awoniyi)
  • 45'
    3-1
    Felipe Augusto de Almeida Monteiro
  • 46'
    Calum Chambers  
    Pau Torres  
    3-1
  • 46'
    3-1
     Harry Toffolo
     Murillo
  • 46'
    3-1
     Divock Origi
     Taiwo Awoniyi
  • 46'
    3-1
     Andrew Omobamidele
     Felipe Augusto de Almeida Monteiro
  • 48'
    3-2
    goal Morgan Gibbs White (Assist:Divock Origi)
  • 57'
    Alexandre Moreno Lopera
    3-2
  • 59'
    Lucas Digne  
    Alexandre Moreno Lopera  
    3-2
  • 61'
    Leon Bailey goal 
    4-2
  • 73'
    4-2
     Ryan Yates
     Nicolas Dominguez
  • 81'
    4-2
     Giovanni Reyna
     Morgan Gibbs White
  • 82'
    Nicolo Zaniolo  
    Youri Tielemans  
    4-2
  • 90'
    Moussa Diaby  
    Leon Bailey  
    4-2
  • 90'
    Morgan Rogers  
    Ollie Watkins  
    4-2
  • Aston Villa vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-4-2
    1
    Damian Martinez
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    14
    Pau Torres
    17
    Clement Lenglet
    2
    Matthew Cash
    41
    Jacob Ramsey
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    8
    Youri Tielemans
    9
    Taiwo Awoniyi
    21
    Anthony Elanga
    10
    Morgan Gibbs White
    14
    Callum Hudson-Odoi
    16
    Nicolas Dominguez
    28
    Danilo Dos Santos De Oliveira
    7
    Neco Williams
    18
    Felipe Augusto de Almeida Monteiro
    40
    Murillo
    19
    Moussa Niakhate
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Lucas Digne
    19Moussa Diaby
    22Nicolo Zaniolo
    16Calum Chambers
    27Morgan Rogers
    18Joe Gauci
    25Robin Olsen
    29Kaine Hayden
    47Tim Iroegbunam
    Divock Origi 27
    Andrew Omobamidele 32
    Giovanni Reyna 20
    Ryan Yates 22
    Harry Toffolo 15
    Gonzalo Montiel 29
    Rodrigo Duarte Ribeiro 37
    Cheikhou Kouyate 8
    Matt Turner 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •