Kết quả Brentford vs Newcastle United, 22h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Brentford vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 3'
    Ivan Toney Goal Disallowed
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Harvey Barnes (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
  • 28'
    0-1
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 36'
    0-2
    goal Jacob Murphy (Assist:Alexander Isak)
  • 38'
    0-3
    goal Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
  • 44'
    Ivan Toney
    0-3
  • 45'
    Mathias Jensen
    0-3
  • 48'
    Vitaly Janelt (Assist:Yoane Wissa) goal 
    1-3
  • 51'
    Yoane Wissa
    1-3
  • 53'
    1-3
    Dan Burn
  • 63'
    Saman Ghoddos  
    Mads Roerslev Rasmussen  
    1-3
  • 64'
    Mikkel Damsgaard  
    Mathias Jensen  
    1-3
  • 66'
    1-3
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth
  • 68'
    1-3
     Elliot Anderson
     Harvey Barnes
  • 68'
    1-3
     Miguel Angel Almiron Rejala
     Jacob Murphy
  • 70'
    Yoane Wissa (Assist:Ivan Toney) goal 
    2-3
  • 74'
    Neal Maupay  
    Sergio Reguilón  
    2-3
  • 74'
    Kevin Schade  
    Vitaly Janelt  
    2-3
  • 77'
    2-4
    goal Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 81'
    2-4
     Callum Wilson
     Alexander Isak
  • 81'
    2-4
     Kieran Trippier
     Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 84'
    Yegor Yarmolyuk  
    Yoane Wissa  
    2-4
  • 90'
    2-4
     Paul Dummett
     Fabian Schar
  • 90'
    Neal Maupay
    2-4
  • 90'
    2-4
    Nick Pope
  • Brentford vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    12
    Sergio Reguilón
    5
    Ethan Pinnock
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    8
    Mathias Jensen
    11
    Yoane Wissa
    17
    Ivan Toney
    19
    Bryan Mbeumo
    23
    Jacob Murphy
    14
    Alexander Isak
    15
    Harvey Barnes
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    17
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Mikkel Damsgaard
    7Neal Maupay
    9Kevin Schade
    14Saman Ghoddos
    33Yegor Yarmolyuk
    31Hakon Rafn Valdimarsson
    23Keane Lewis-Potter
    32Ryan Trevitt
    52Yunus Emre Konak
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Kieran Trippier 2
    Callum Wilson 9
    Elliot Anderson 32
    Paul Dummett 3
    Alex Murphy 54
    Martin Dubravka 1
    Joe White 40
    Matt Ritchie 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •