Kết quả Chelsea vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14

  • Chelsea vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 17'
    Enzo Fernandez (Assist:Benoit Badiashile Mukinayi) goal 
    1-0
  • 21'
    Levi Samuels Colwill (Assist:Nicolas Jackson) goal 
    2-0
  • 31'
    Conor Gallagher
    2-0
  • 43'
    2-1
    goal Facundo Buonanotte (Assist:Adam Lallana)
  • 45'
    2-1
    Jack Hinshelwood
  • 45'
    Conor Gallagher
    2-1
  • 52'
    Benoit Badiashile Mukinayi
    2-1
  • 57'
    2-1
     Kaoru Mitoma
     Facundo Buonanotte
  • 57'
    2-1
     Pascal Gross
     Carlos Baleba
  • 57'
    2-1
     James Milner
     Jack Hinshelwood
  • 58'
    2-1
    Igor Julio dos Santos de Paulo
  • 58'
    2-1
     João Pedro Junqueira de Jesus
     Adam Lallana
  • 59'
    Enzo Fernandez
    2-1
  • 63'
    Mykhailo Mudryk Penalty awarded
    2-1
  • 64'
    2-1
    James Milner
  • 64'
    2-1
    Pascal Gross
  • 65'
    Enzo Fernandez goal 
    3-1
  • 66'
    Cole Jermaine Palmer  
    Raheem Sterling  
    3-1
  • 72'
    Ian Maatsen  
    Nicolas Jackson  
    3-1
  • 81'
    Armando Broja  
    Mykhailo Mudryk  
    3-1
  • 84'
    3-1
     Benicio Baker Boaitey
     Igor Julio dos Santos de Paulo
  • 88'
    Robert Sanchez
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal João Pedro Junqueira de Jesus (Assist:James Milner)
  • 90'
    3-2
    João Pedro Junqueira de Jesus
  • 90'
    3-2
    Adingra Simon Penalty cancelled
  • Chelsea vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    26
    Levi Samuels Colwill
    5
    Benoit Badiashile Mukinayi
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    2
    Axel Disasi
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    10
    Mykhailo Mudryk
    23
    Conor Gallagher
    7
    Raheem Sterling
    15
    Nicolas Jackson
    28
    Evan Ferguson
    40
    Facundo Buonanotte
    14
    Adam Lallana
    24
    Adingra Simon
    20
    Carlos Baleba
    11
    Billy Gilmour
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    41
    Jack Hinshelwood
    23
    Jason Steele
    Brighton Hove Albion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Armando Broja
    29Ian Maatsen
    20Cole Jermaine Palmer
    47Lucas Bergstrom
    28Djordje Petrovic
    11Noni Madueke
    42Alfie Gilchrist
    52Alex Matos
    36Deivid Washington
    João Pedro Junqueira de Jesus 9
    Pascal Gross 13
    Kaoru Mitoma 22
    James Milner 6
    Benicio Baker Boaitey 47
    Bart Verbruggen 1
    Jakub Moder 15
    Leigh Kavanagh 52
    Mark OMahony 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    645
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •