Kết quả Chelsea vs Newcastle United, 21h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Chelsea vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 4'
    Cole Jermaine Palmer Goal Disallowed
    0-0
  • 11'
    Wesley Fofana
    0-0
  • 18'
    Nicolas Jackson (Assist:Pedro Neto) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Fabian Schar
  • 32'
    1-1
    goal Alexander Isak (Assist:Lewis Hall)
  • 47'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Romeo Lavia) goal 
    2-1
  • 54'
    Romeo Lavia
    2-1
  • 64'
    2-1
    Sandro Tonali
  • 65'
    Noni Madueke
    2-1
  • 67'
    Mykhailo Mudryk  
    Noni Madueke  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Sean Longstaff
     Sandro Tonali
  • 68'
    2-1
     Jacob Murphy
     Miguel Angel Almiron Rejala
  • 68'
    2-1
     Joseph Willock
     Harvey Barnes
  • 72'
    Enzo Fernandez  
    Romeo Lavia  
    2-1
  • 78'
    Marc Cucurella  
    Malo Gusto  
    2-1
  • 78'
    Christopher Nkunku  
    Nicolas Jackson  
    2-1
  • 84'
    Robert Sanchez
    2-1
  • 88'
    Pedro Neto
    2-1
  • 89'
    2-1
     William Osula
     Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 89'
    2-1
     Lloyd Kelly
     Lewis Hall
  • 90'
    Christopher Nkunku
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sean Longstaff
  • Chelsea vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    24
    Reece James
    6
    Levi Samuels Colwill
    29
    Wesley Fofana
    27
    Malo Gusto
    45
    Romeo Lavia
    25
    Moises Caicedo
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    15
    Nicolas Jackson
    24
    Miguel Angel Almiron Rejala
    14
    Alexander Isak
    11
    Harvey Barnes
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Enzo Fernandez
    18Christopher Nkunku
    3Marc Cucurella
    10Mykhailo Mudryk
    12Filip Jorgensen
    40Renato De Palma Veiga
    14Joao Felix Sequeira
    4Oluwatosin Adarabioyo
    19Jadon Sancho
    William Osula 18
    Jacob Murphy 23
    Lloyd Kelly 25
    Joseph Willock 28
    Sean Longstaff 36
    Odisseas Vlachodimos 19
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    John Ruddy 26
    Lewis Miley 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    26
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •