Kết quả Chelsea vs Wolves, 21h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 23

  • Chelsea vs Wolves: Diễn biến chính

  • 19'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Moises Caicedo) goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Matheus Cunha (Assist:Joao Victor Gomes da Silva)
  • 31'
    Malo Gusto
    1-1
  • 39'
    1-1
    Nelson Cabral Semedo
  • 41'
    1-1
    Pedro Neto
  • 43'
    1-2
    Axel Disasi(OW)
  • 56'
    Moises Caicedo
    1-2
  • 63'
    1-3
    goal Matheus Cunha (Assist:Pedro Neto)
  • 63'
    Nicolas Jackson  
    Moises Caicedo  
    1-3
  • 72'
    1-3
     Jeanricner Bellegarde
     Pedro Neto
  • 72'
    Mykhailo Mudryk  
    Raheem Sterling  
    1-3
  • 72'
    1-3
     Thomas Glyn Doyle
     Pablo Sarabia Garcia
  • 72'
    Carney Chukwuemeka  
    Christopher Nkunku  
    1-3
  • 78'
    Benjamin Chilwell
    1-3
  • 81'
    Benoit Badiashile Mukinayi  
    Benjamin Chilwell  
    1-3
  • 81'
    Alfie Gilchrist  
    Malo Gusto  
    1-3
  • 82'
    1-4
    goal Matheus Cunha
  • 86'
    Thiago Emiliano da Silva (Assist:Mykhailo Mudryk) goal 
    2-4
  • 87'
    2-4
     Hugo Bueno
     Rayan Ait Nouri
  • 90'
    2-4
     Matt Doherty
     Joao Victor Gomes da Silva
  • Chelsea vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    28
    Djordje Petrovic
    21
    Benjamin Chilwell
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    2
    Axel Disasi
    27
    Malo Gusto
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    7
    Raheem Sterling
    23
    Conor Gallagher
    20
    Cole Jermaine Palmer
    18
    Christopher Nkunku
    7
    Pedro Neto
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    12
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    5
    Mario Lemina
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    23
    Max Kilman
    15
    Craig Dawson
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Benoit Badiashile Mukinayi
    15Nicolas Jackson
    10Mykhailo Mudryk
    17Carney Chukwuemeka
    42Alfie Gilchrist
    47Lucas Bergstrom
    31Cesare Casadei
    11Noni Madueke
    13Marcus Bettinelli
    Jeanricner Bellegarde 27
    Matt Doherty 2
    Hugo Bueno 17
    Thomas Glyn Doyle 20
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
    Harvey Griffiths 42
    Nathan Fraser 63
    Daniel Bentley 25
    Tawanda Chirewa 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 612
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •