Kết quả Everton vs Tottenham Hotspur, 19h30 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 23

  • Everton vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Richarlison de Andrade (Assist:Iyenoma Destiny Udogie)
  • 30'
    Jack Harrison (Assist:Dominic Calvert-Lewin) goal 
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal Richarlison de Andrade (Assist:James Maddison)
  • 60'
    Ben Godfrey
    1-2
  • 64'
    1-2
     Dejan Kulusevski
     Brennan Johnson
  • 64'
    1-2
     Pape Matar Sarr
     Rodrigo Bentancur
  • 75'
    Seamus Coleman  
    Ben Godfrey  
    1-2
  • 80'
    Youssef Chermiti  
    Ashley Young  
    1-2
  • 85'
    Beto Betuncal  
    Dominic Calvert-Lewin  
    1-2
  • 85'
    Lewis Dobbin  
    Dwight Mcneil  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Bryan Gil Salvatierra
     James Maddison
  • 86'
    1-2
     Oliver Skipp
     Timo Werner
  • 89'
    1-2
     Radu Dragusin
     Pierre Emile Hojbjerg
  • 90'
    Jarrad Branthwaite goal 
    2-2
  • 90'
    Lewis Dobbin
    2-2
  • 90'
    James Garner
    2-2
  • Everton vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-4-1-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    22
    Ben Godfrey
    7
    Dwight Mcneil
    37
    James Garner
    27
    Idrissa Gana Gueye
    18
    Ashley Young
    11
    Jack Harrison
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    9
    Richarlison de Andrade
    22
    Brennan Johnson
    10
    James Maddison
    16
    Timo Werner
    5
    Pierre Emile Hojbjerg
    30
    Rodrigo Bentancur
    23
    Pedro Porro
    17
    Cristian Gabriel Romero
    37
    Micky van de Ven
    38
    Iyenoma Destiny Udogie
    13
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Seamus Coleman
    28Youssef Chermiti
    14Beto Betuncal
    61Lewis Dobbin
    12Joao Virginia
    58Mackenzie Hunt
    5Michael Vincent Keane
    2Nathan Patterson
    86Jenson Metcalfe
    Radu Dragusin 6
    Pape Matar Sarr 29
    Bryan Gil Salvatierra 11
    Dejan Kulusevski 21
    Oliver Skipp 4
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
    Fraser Forster 20
    Dane Scarlett 44
    Ben Davies 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Everton
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •