Kết quả Liverpool vs Chelsea, 03h15 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 22

  • Liverpool vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Moises Caicedo
  • 23'
    Diogo Jota (Assist:Conor Bradley) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Enzo Fernandez
  • 35'
    1-0
    Benjamin Chilwell
  • 39'
    Conor Bradley (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda) goal 
    2-0
  • 41'
    2-0
    Axel Disasi
  • 45'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    2-0
  • 46'
    2-0
     Christopher Nkunku
     Conor Gallagher
  • 46'
    2-0
     Malo Gusto
     Benjamin Chilwell
  • 46'
    2-0
     Mykhailo Mudryk
     Noni Madueke
  • 47'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    2-0
  • 65'
    Dominik Szoboszlai (Assist:Conor Bradley) goal 
    3-0
  • 66'
    3-0
     Carney Chukwuemeka
     Moises Caicedo
  • 68'
    Cody Gakpo  
    Diogo Jota  
    3-0
  • 68'
    Trent Arnold  
    Conor Bradley  
    3-0
  • 69'
    Harvey Elliott  
    Dominik Szoboszlai  
    3-0
  • 69'
    Andrew Robertson  
    Joseph Gomez  
    3-0
  • 71'
    3-1
    goal Christopher Nkunku (Assist:Carney Chukwuemeka)
  • 76'
    Ibrahima Konate
    3-1
  • 79'
    Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro) goal 
    4-1
  • 83'
    Bobby Clark  
    Curtis Jones  
    4-1
  • 85'
    4-1
     Cesare Casadei
     Cole Jermaine Palmer
  • Liverpool vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    1
    Alisson Becker
    2
    Joseph Gomez
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    84
    Conor Bradley
    17
    Curtis Jones
    10
    Alexis Mac Allister
    8
    Dominik Szoboszlai
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    20
    Diogo Jota
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    23
    Conor Gallagher
    7
    Raheem Sterling
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    2
    Axel Disasi
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    5
    Benoit Badiashile Mukinayi
    21
    Benjamin Chilwell
    28
    Djordje Petrovic
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Cody Gakpo
    42Bobby Clark
    19Harvey Elliott
    66Trent Arnold
    26Andrew Robertson
    62Caoimhin Kelleher
    38Ryan Jiro Gravenberch
    78Jarell Quansah
    53James Mcconnell
    Christopher Nkunku 18
    Malo Gusto 27
    Cesare Casadei 31
    Mykhailo Mudryk 10
    Carney Chukwuemeka 17
    Armando Broja 19
    Lucas Bergstrom 47
    Alfie Gilchrist 42
    Deivid Washington 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    542
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •