Kết quả Liverpool vs Luton Town, 02h30 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Liverpool vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Chiedozie Ogbene
  • 18'
    0-1
    Alfie Doughty
  • 42'
    0-1
    Cauley Woodrow
  • 46'
    0-1
     Pelly Ruddock
     Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 56'
    Virgil van Dijk (Assist:Alexis Mac Allister) goal 
    1-1
  • 58'
    1-1
     Andros Townsend
     Cauley Woodrow
  • 58'
    Cody Gakpo (Assist:Alexis Mac Allister) goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
     Jordan Clark
     Tahith Chong
  • 68'
    Andrew Robertson  
    Conor Bradley  
    2-1
  • 71'
    Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Andrew Robertson) goal 
    3-1
  • 74'
    3-1
     Issa Kabore
     Alfie Doughty
  • 77'
    3-1
    Ross Barkley
  • 78'
    Bobby Clark  
    Ryan Jiro Gravenberch  
    3-1
  • 82'
    Joseph Gomez
    3-1
  • 89'
    Jayden Danns  
    Luis Fernando Diaz Marulanda  
    3-1
  • 89'
    James Mcconnell  
    Alexis Mac Allister  
    3-1
  • 89'
    3-1
    Issa Kabore
  • 90'
    Harvey Elliott goal 
    4-1
  • Liverpool vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    62
    Caoimhin Kelleher
    2
    Joseph Gomez
    4
    Virgil van Dijk
    78
    Jarell Quansah
    84
    Conor Bradley
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    3
    Wataru Endo
    10
    Alexis Mac Allister
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    18
    Cody Gakpo
    19
    Harvey Elliott
    10
    Cauley Woodrow
    9
    Carlton Morris
    14
    Tahith Chong
    7
    Chiedozie Ogbene
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    6
    Ross Barkley
    45
    Alfie Doughty
    15
    Teden Mengi
    2
    Gabriel Osho
    29
    Amarii Bell
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Bobby Clark
    53James Mcconnell
    26Andrew Robertson
    76Jayden Danns
    5Ibrahima Konate
    21Konstantinos Tsimikas
    13Adrian San Miguel del Castillo
    49Kaide Gordon
    98Trey Nyoni
    Issa Kabore 12
    Pelly Ruddock 17
    Andros Townsend 30
    Jordan Clark 18
    Tim Krul 23
    Reece Burke 16
    Luke Berry 8
    Dan Potts 3
    Zack Nelson 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Robert Owen Edwards
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Luton Town
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •