Kết quả Luton Town vs Chelsea, 19h30 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20

  • Luton Town vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Cole Jermaine Palmer
  • 27'
    Jacob Brown
    0-1
  • 37'
    0-2
    goal Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
  • 46'
    Chiedozie Ogbene  
    Jacob Brown  
    0-2
  • 46'
    Tahith Chong  
    Issa Kabore  
    0-2
  • 62'
    Carlton Morris  
    Andros Townsend  
    0-2
  • 62'
    0-2
     Christopher Nkunku
     Armando Broja
  • 70'
    0-3
    goal Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)
  • 74'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo Goal Disallowed
    0-3
  • 77'
    Teden Mengi
    0-3
  • 80'
    Ross Barkley (Assist:Alfie Doughty) goal 
    1-3
  • 81'
    1-3
     Enzo Fernandez
     Noni Madueke
  • 87'
    1-3
    Axel Disasi
  • 87'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo goal 
    2-3
  • 90'
    Cauley Woodrow  
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Malo Gusto
  • 90'
    2-3
     Alfie Gilchrist
     Cole Jermaine Palmer
  • Luton Town vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    29
    Amarii Bell
    2
    Gabriel Osho
    15
    Teden Mengi
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    12
    Issa Kabore
    19
    Jacob Brown
    30
    Andros Townsend
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    19
    Armando Broja
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    15
    Nicolas Jackson
    23
    Conor Gallagher
    25
    Moises Caicedo
    27
    Malo Gusto
    2
    Axel Disasi
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    26
    Levi Samuels Colwill
    28
    Djordje Petrovic
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Chiedozie Ogbene
    14Tahith Chong
    10Cauley Woodrow
    9Carlton Morris
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    26Ryan John Giles
    18Jordan Clark
    5Mads Juel Andersen
    Enzo Fernandez 8
    Christopher Nkunku 18
    Alfie Gilchrist 42
    Lucas Bergstrom 47
    Ian Maatsen 29
    Mykhailo Mudryk 10
    Raheem Sterling 7
    Marcus Bettinelli 13
    Alex Matos 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •