Kết quả Manchester City vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11

  • Manchester City vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 30'
    Jeremy Doku (Assist:Rodrigo Hernandez) goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
    Phillip Billing
  • 33'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Jeremy Doku) goal 
    2-0
  • 37'
    Manuel Akanji (Assist:Jeremy Doku) goal 
    3-0
  • 44'
    3-0
     Joe Rothwell
     Alex Scott
  • 46'
    3-0
     Marcos Senesi
     Chris Mepham
  • 46'
    Phil Foden  
    Erling Haaland  
    3-0
  • 47'
    3-0
    Dominic Solanke Goal Disallowed
  • 64'
    Phil Foden (Assist:Jeremy Doku) goal 
    4-0
  • 71'
    4-0
     Antoine Semenyo
     Phillip Billing
  • 71'
    Rico Lewis  
    John Stones  
    4-0
  • 71'
    Matheus Luiz Nunes  
    Julian Alvarez  
    4-0
  • 71'
    Kalvin Phillips  
    Rodrigo Hernandez  
    4-0
  • 72'
    4-0
     Luis Sinisterra
     Marcus Tavernier
  • 74'
    4-1
    goal Luis Sinisterra (Assist:Maximillian Aarons)
  • 83'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Jeremy Doku) goal 
    5-1
  • 85'
    5-1
     Justin Kluivert
     Dominic Solanke
  • 85'
    Oscar Bobb  
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva  
    5-1
  • 88'
    Nathan Ake (Assist:Oscar Bobb) goal 
    6-1
  • Manchester City vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City3-4-2-1
    31
    Ederson Santana de Moraes
    6
    Nathan Ake
    5
    John Stones
    25
    Manuel Akanji
    11
    Jeremy Doku
    8
    Mateo Kovacic
    16
    Rodrigo Hernandez
    2
    Kyle Walker
    19
    Julian Alvarez
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    9
    Erling Haaland
    9
    Dominic Solanke
    10
    Ryan Christie
    14
    Alex Scott
    29
    Phillip Billing
    16
    Marcus Tavernier
    37
    Maximillian Aarons
    6
    Chris Mepham
    27
    Ilya Zabarnyi
    5
    Lloyd Kelly
    3
    Milos Kerkez
    20
    Ionut Andrei Radu
    AFC Bournemouth5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 52Oscar Bobb
    27Matheus Luiz Nunes
    47Phil Foden
    4Kalvin Phillips
    82Rico Lewis
    24Josko Gvardiol
    18Stefan Ortega
    3Ruben Dias
    10Jack Grealish
    Marcos Senesi 25
    Luis Sinisterra 17
    Justin Kluivert 19
    Joe Rothwell 8
    Antoine Semenyo 24
    Dango Ouattara 11
    Mark Travers 42
    Adam Smith 15
    David Brooks 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 731
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    29
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •