Kết quả Manchester United vs Aston Villa, 03h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 19

  • Manchester United vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal John McGinn
  • 26'
    0-2
    goal Leander Dendoncker (Assist:Clement Lenglet)
  • 45'
    0-2
    Jacob Ramsey
  • 48'
    Alejandro Garnacho Goal Disallowed
    0-2
  • 50'
    0-2
     Alexandre Moreno Lopera
     Lucas Digne
  • 59'
    Alejandro Garnacho (Assist:Marcus Rashford) goal 
    1-2
  • 71'
    Alejandro Garnacho goal 
    2-2
  • 73'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    2-2
  • 74'
    2-2
    Diego Carlos
  • 77'
    2-2
     Nicolo Zaniolo
     Leon Bailey
  • 77'
    2-2
     Moussa Diaby
     Jacob Ramsey
  • 80'
    Antony Matheus dos Santos  
    Marcus Rashford  
    2-2
  • 81'
    Scott Mctominay  
    Kobbie Mainoo  
    2-2
  • 82'
    Rasmus Hojlund goal 
    3-2
  • 86'
    3-2
     Jhon Durán
     John McGinn
  • 86'
    3-2
     Tim Iroegbunam
     Leander Dendoncker
  • 87'
    3-2
    Ezri Konsa Ngoyo
  • 89'
    Willy Kambwala  
    Rasmus Hojlund  
    3-2
  • 90'
    Hannibal Mejbri  
    Alejandro Garnacho  
    3-2
  • 90'
    Daniel Gore  
    Christian Eriksen  
    3-2
  • Manchester United vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    35
    Jonny Evans
    19
    Raphael Varane
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    14
    Christian Eriksen
    37
    Kobbie Mainoo
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    11
    Rasmus Hojlund
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    7
    John McGinn
    41
    Jacob Ramsey
    32
    Leander Dendoncker
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    17
    Clement Lenglet
    12
    Lucas Digne
    1
    Damian Martinez
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Antony Matheus dos Santos
    53Willy Kambwala
    46Hannibal Mejbri
    44Daniel Gore
    39Scott Mctominay
    34Donny van de Beek
    15Sergio Reguilón
    1Altay Bayindi
    28Facundo Pellistri Rebollo
    Jhon Durán 24
    Moussa Diaby 19
    Nicolo Zaniolo 22
    Alexandre Moreno Lopera 15
    Tim Iroegbunam 47
    Pau Torres 14
    Calum Chambers 16
    Filip Marschall 42
    Sam Proctor 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •