Kết quả Newcastle United vs Chelsea, 22h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 13

  • Newcastle United vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 13'
    Alexander Isak (Assist:Lewis Miley) goal 
    1-0
  • 22'
    Kieran Trippier
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Raheem Sterling
  • 41'
    1-1
    Chimuanya Ugochukwu
  • 45'
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    1-1
  • 46'
    Jamaal Lascelles
    1-1
  • 55'
    1-1
    Reece James
  • 59'
    1-1
    Raheem Sterling
  • 60'
    Jamaal Lascelles (Assist:Anthony Gordon) goal 
    2-1
  • 61'
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira goal 
    3-1
  • 69'
    3-1
     Mykhailo Mudryk
     Conor Gallagher
  • 69'
    3-1
     Armando Broja
     Nicolas Jackson
  • 69'
    3-1
     Moises Caicedo
     Chimuanya Ugochukwu
  • 73'
    3-1
    Reece James
  • 75'
    3-1
     Levi Samuels Colwill
     Cole Jermaine Palmer
  • 77'
    3-1
    Marc Cucurella
  • 81'
    Matt Ritchie  
    Alexander Isak  
    3-1
  • 81'
    3-1
    Levi Samuels Colwill
  • 83'
    Anthony Gordon (Assist:Miguel Angel Almiron Rejala) goal 
    4-1
  • 86'
    Paul Dummett  
    Jamaal Lascelles  
    4-1
  • 87'
    4-1
     Noni Madueke
     Raheem Sterling
  • 87'
    Alex Murphy  
    Miguel Angel Almiron Rejala  
    4-1
  • 90'
    Matt Ritchie
    4-1
  • 90'
    Amadou Diallo  
    Lewis Miley  
    4-1
  • 90'
    Michael Ndiweni  
    Anthony Gordon  
    4-1
  • Newcastle United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United4-3-3
    22
    Nick Pope
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    6
    Jamaal Lascelles
    2
    Kieran Trippier
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    67
    Lewis Miley
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    24
    Miguel Angel Almiron Rejala
    15
    Nicolas Jackson
    20
    Cole Jermaine Palmer
    23
    Conor Gallagher
    7
    Raheem Sterling
    16
    Chimuanya Ugochukwu
    8
    Enzo Fernandez
    24
    Reece James
    6
    Thiago Emiliano da Silva
    5
    Benoit Badiashile Mukinayi
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 54Alex Murphy
    55Michael Ndiweni
    49Amadou Diallo
    11Matt Ritchie
    3Paul Dummett
    18Loris Karius
    1Martin Dubravka
    29Mark Gillespie
    63Ben Parkinson
    Armando Broja 19
    Moises Caicedo 25
    Mykhailo Mudryk 10
    Levi Samuels Colwill 26
    Noni Madueke 11
    Axel Disasi 2
    Ian Maatsen 29
    Djordje Petrovic 28
    Alex Matos 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 482
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •