Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa, 21h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11

  • Nottingham Forest vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 5'
    Ola Aina (Assist:Harry Toffolo) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Leon Bailey
     Nicolo Zaniolo
  • 47'
    Orel Mangala (Assist:Harry Toffolo) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Youri Tielemans
     Matthew Cash
  • 64'
    2-0
    Boubacar Kamara
  • 71'
    Serge Aurier  
    Harry Toffolo  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Diego Carlos
     Boubacar Kamara
  • 82'
    Danilo Dos Santos De Oliveira  
    Taiwo Awoniyi  
    2-0
  • 86'
    Neco Williams  
    Ola Aina  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Leander Dendoncker
     Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 87'
    Ryan Yates  
    Nicolas Dominguez  
    2-0
  • 88'
    Danilo Dos Santos De Oliveira
    2-0
  • Nottingham Forest vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-3-3
    23
    Odisseas Vlachodimos
    15
    Harry Toffolo
    40
    Murillo
    19
    Moussa Niakhate
    43
    Ola Aina
    16
    Nicolas Dominguez
    5
    Orel Mangala
    6
    Ibrahim Sangare
    21
    Anthony Elanga
    9
    Taiwo Awoniyi
    10
    Morgan Gibbs White
    19
    Moussa Diaby
    11
    Ollie Watkins
    7
    John McGinn
    44
    Boubacar Kamara
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    22
    Nicolo Zaniolo
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    1
    Damian Martinez
    Aston Villa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Ryan Yates
    7Neco Williams
    24Serge Aurier
    28Danilo Dos Santos De Oliveira
    12Andrey Santos
    3Nuno Tavares
    8Cheikhou Kouyate
    1Matt Turner
    30Willy Boly
    Youri Tielemans 8
    Leander Dendoncker 32
    Diego Carlos 3
    Leon Bailey 31
    Bertrand Traore 9
    Clement Lenglet 17
    Alexandre Moreno Lopera 15
    Robin Olsen 25
    Calum Chambers 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 233
    Số đường chuyền
    637
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •