Kết quả Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 13

  • Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 3'
    Anthony Elanga (Assist:Morgan Gibbs White) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
     João Pedro Junqueira de Jesus
     Anssumane Fati
  • 26'
    1-1
    goal Evan Ferguson (Assist:Pascal Gross)
  • 35'
    1-1
     Jack Hinshelwood
     Tariq Lamptey
  • 45'
    1-2
    goal João Pedro Junqueira de Jesus (Assist:Pascal Gross)
  • 46'
    1-2
     Facundo Buonanotte
     Adam Lallana
  • 54'
    Harry Toffolo
    1-2
  • 58'
    1-3
    goal João Pedro Junqueira de Jesus
  • 63'
    Divock Origi  
    Chris Wood  
    1-3
  • 63'
    Callum Hudson-Odoi  
    Danilo Dos Santos De Oliveira  
    1-3
  • 65'
    1-3
    Adingra Simon
  • 69'
    Ryan Yates  
    Nicolas Dominguez  
    1-3
  • 72'
    1-3
    Lewis Dunk
  • 72'
    Callum Hudson-Odoi Penalty awarded
    1-3
  • 73'
    1-3
    Lewis Dunk
  • 74'
    Moussa Niakhate
    1-3
  • 74'
    1-3
    Evan Ferguson
  • 76'
    Morgan Gibbs White goal 
    2-3
  • 77'
    2-3
     Carlos Baleba
     Billy Gilmour
  • 77'
    2-3
     Jakub Moder
     Evan Ferguson
  • 82'
    2-3
    Bart Verbruggen
  • 90'
    Neco Williams  
    Ola Aina  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Facundo Buonanotte
  • Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-1-4-1
    23
    Odisseas Vlachodimos
    15
    Harry Toffolo
    40
    Murillo
    19
    Moussa Niakhate
    43
    Ola Aina
    5
    Orel Mangala
    21
    Anthony Elanga
    16
    Nicolas Dominguez
    28
    Danilo Dos Santos De Oliveira
    10
    Morgan Gibbs White
    11
    Chris Wood
    28
    Evan Ferguson
    24
    Adingra Simon
    14
    Adam Lallana
    31
    Anssumane Fati
    13
    Pascal Gross
    11
    Billy Gilmour
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    5
    Lewis Dunk
    2
    Tariq Lamptey
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Divock Origi
    22Ryan Yates
    14Callum Hudson-Odoi
    7Neco Williams
    29Gonzalo Montiel
    8Cheikhou Kouyate
    1Matt Turner
    24Serge Aurier
    30Willy Boly
    Facundo Buonanotte 40
    João Pedro Junqueira de Jesus 9
    Carlos Baleba 20
    Jakub Moder 15
    Jack Hinshelwood 41
    Jason Steele 23
    Joshua Duffus 56
    Ben Jackson 50
    Benicio Baker Boaitey 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    550
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •