Kết quả Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24

  • Wolves vs Brentford: Diễn biến chính

  • 20'
    Jeanricner Bellegarde  
    Matheus Cunha  
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Christian Norgaard (Assist:Sergio Reguilón)
  • 46'
    Nathan Fraser  
    Toti Gomes  
    0-1
  • 50'
    Craig Dawson Goal Disallowed
    0-1
  • 60'
    0-1
    Mark Flekken
  • 63'
    Thomas Glyn Doyle  
    Joao Victor Gomes da Silva  
    0-1
  • 68'
    0-1
    Mathias Jensen
  • 69'
    0-1
     Yegor Yarmolyuk
     Mathias Jensen
  • 71'
    Nathan Fraser
    0-1
  • 76'
    0-1
     Keane Lewis-Potter
     Neal Maupay
  • 77'
    0-2
    goal Ivan Toney (Assist:Vitaly Janelt)
  • 81'
    0-2
    Vitaly Janelt
  • 83'
    Matt Doherty  
    Nelson Cabral Semedo  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Kristoffer Ajer
     Christian Norgaard
  • 85'
    0-2
     Shandon Baptiste
     Vitaly Janelt
  • 88'
    Mario Lemina
    0-2
  • Wolves vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    15
    Craig Dawson
    23
    Max Kilman
    3
    Rayan Ait Nouri
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    22
    Nelson Cabral Semedo
    12
    Matheus Cunha
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    7
    Pedro Neto
    7
    Neal Maupay
    17
    Ivan Toney
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    8
    Mathias Jensen
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    12
    Sergio Reguilón
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    16
    Ben Mee
    1
    Mark Flekken
    Brentford3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Jeanricner Bellegarde
    2Matt Doherty
    63Nathan Fraser
    20Thomas Glyn Doyle
    6Boubacar Traore
    17Hugo Bueno
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    25Daniel Bentley
    62Tawanda Chirewa
    Shandon Baptiste 26
    Kristoffer Ajer 20
    Keane Lewis-Potter 23
    Yegor Yarmolyuk 33
    Thomas Strakosha 21
    Mathias Zanka Jorgensen 13
    Mikkel Damsgaard 24
    Saman Ghoddos 14
    Ethan Brierley 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 645
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •