Kết quả Wolves vs Chelsea, 20h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2

  • Wolves vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Nicolas Jackson
  • 27'
    Matheus Cunha (Assist:Rayan Ait Nouri) goal 
    1-1
  • 35'
    Rayan Ait Nouri
    1-1
  • 40'
    1-1
    Malo Gusto
  • 44'
    1-1
    Cole Jermaine Palmer
  • 45'
    Jorgen Strand Larsen (Assist:Toti Gomes) goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)
  • 46'
    2-2
     Pedro Neto
     Mykhailo Mudryk
  • 49'
    2-3
    goal Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
  • 58'
    2-4
    goal Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
  • 59'
    Daniel Castelo Podence  
    Hee-Chan Hwang  
    2-4
  • 63'
    2-5
    goal Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
  • 67'
    Craig Dawson  
    Rayan Ait Nouri  
    2-5
  • 68'
    2-5
     Joao Felix Sequeira
     Nicolas Jackson
  • 68'
    Rodrigo Martins Gomes  
    Jean-Ricner Bellegarde  
    2-5
  • 68'
    Pablo Sarabia Garcia  
    Matheus Cunha  
    2-5
  • 71'
    Yerson Mosquera
    2-5
  • 71'
    2-5
    Marc Cucurella
  • 76'
    2-5
     Kiernan Dewsbury-Hall
     Moises Caicedo
  • 79'
    Mario Lemina Goal Disallowed
    2-5
  • 80'
    2-6
    goal Joao Felix Sequeira (Assist:Pedro Neto)
  • 83'
    2-6
     Christopher Nkunku
     Cole Jermaine Palmer
  • 83'
    2-6
     Renato De Palma Veiga
     Marc Cucurella
  • 90'
    Thomas Glyn Doyle  
    Mario Lemina  
    2-6
  • Wolves vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-2-3-1
    1
    Jose Sa
    3
    Rayan Ait Nouri
    24
    Toti Gomes
    14
    Yerson Mosquera
    2
    Matt Doherty
    5
    Mario Lemina
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    12
    Matheus Cunha
    11
    Hee-Chan Hwang
    9
    Jorgen Strand Larsen
    15
    Nicolas Jackson
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    10
    Mykhailo Mudryk
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    27
    Malo Gusto
    29
    Wesley Fofana
    6
    Levi Samuels Colwill
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Daniel Castelo Podence
    15Craig Dawson
    19Rodrigo Martins Gomes
    21Pablo Sarabia Garcia
    20Thomas Glyn Doyle
    25Daniel Bentley
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    6Boubacar Traore
    29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    Pedro Neto 7
    Joao Felix Sequeira 14
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
    Renato De Palma Veiga 40
    Christopher Nkunku 18
    Filip Jorgensen 12
    Oluwatosin Adarabioyo 4
    Benoit Badiashile Mukinayi 5
    Marc Guiu 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    475
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 17
    Long pass
    23
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •