Kết quả Wolves vs Newcastle United, 22h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4

  • Wolves vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 36'
    Mario Lemina (Assist:Jorgen Strand Larsen) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 46'
    1-0
     Sandro Tonali
     Sean Longstaff
  • 46'
    1-0
     Joseph Willock
     Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 46'
    1-0
     Harvey Barnes
     Alexander Isak
  • 52'
    1-0
    Dan Burn
  • 63'
    Rayan Ait Nouri
    1-0
  • 64'
    1-0
     Kieran Trippier
     Valentino Livramento
  • 70'
    Nelson Cabral Semedo
    1-0
  • 71'
    Hee-Chan Hwang  
    Jean-Ricner Bellegarde  
    1-0
  • 73'
    Andre Trindade da Costa Neto
    1-0
  • 75'
    1-1
    goal Fabian Schar (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
  • 77'
    Thomas Glyn Doyle  
    Andre Trindade da Costa Neto  
    1-1
  • 77'
    Matt Doherty  
    Nelson Cabral Semedo  
    1-1
  • 80'
    1-2
    goal Harvey Barnes (Assist:Joseph Willock)
  • 86'
    Carlos Borges  
    Rayan Ait Nouri  
    1-2
  • 86'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes  
    Jorgen Strand Larsen  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Lloyd Kelly
     Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 90'
    1-2
    Jacob Murphy
  • Wolves vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-4-1-1
    31
    Samuel Johnstone
    3
    Rayan Ait Nouri
    15
    Craig Dawson
    14
    Yerson Mosquera
    22
    Nelson Cabral Semedo
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    5
    Mario Lemina
    10
    Matheus Cunha
    9
    Jorgen Strand Larsen
    23
    Jacob Murphy
    14
    Alexander Isak
    10
    Anthony Gordon
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Hee-Chan Hwang
    2Matt Doherty
    20Thomas Glyn Doyle
    26Carlos Borges
    29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    1Jose Sa
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    19Rodrigo Martins Gomes
    21Pablo Sarabia Garcia
    Sandro Tonali 8
    Harvey Barnes 11
    Joseph Willock 28
    Kieran Trippier 2
    Lloyd Kelly 25
    Martin Dubravka 1
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    William Osula 18
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 30
    Long pass
    15
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •