Kết quả FC United of Manchester vs leek Town, 22h00 ngày 15/03
Kết quả FC United of Manchester vs leek Town
Đối đầu FC United of Manchester vs leek Town
Phong độ FC United of Manchester gần đây
Phong độ leek Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC United of Manchester vs leek Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 » vòng 35
-
FC United of Manchester vs leek Town: Diễn biến chính
-
9'0-1
Hayden Campbell
-
27'Adam Le Fondre1-1
-
41'Miles J.2-1
-
45'2-2
Bowen T.
-
45'2-3
Oliver Shenton
-
53'2-4
Hayden Campbell
-
81'2-5
Oliver Shenton
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
FC United of Manchester vs leek Town: Số liệu thống kê
-
FC United of Manchesterleek Town
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 36 | 29 | 4 | 3 | 88 | 27 | 61 | 91 | T T T T T T |
2 | Worksop Town | 36 | 22 | 5 | 9 | 83 | 43 | 40 | 71 | T T T T T T |
3 | Guiseley | 36 | 19 | 11 | 6 | 62 | 37 | 25 | 68 | H H T H T T |
4 | Stockton Town | 36 | 19 | 5 | 12 | 59 | 44 | 15 | 62 | B T T H T T |
5 | Ashton United | 36 | 17 | 9 | 10 | 61 | 47 | 14 | 60 | H H B H B B |
6 | Ilkeston Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 61 | 47 | 14 | 55 | B H H H T B |
7 | Gainsborough Trinity | 36 | 14 | 10 | 12 | 47 | 47 | 0 | 52 | H T T H B T |
8 | Morpeth Town | 36 | 14 | 10 | 12 | 49 | 55 | -6 | 52 | T H T T B H |
9 | Warrington Rylands | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 46 | 9 | 51 | B T H H T B |
10 | Hyde F.C. | 36 | 11 | 15 | 10 | 52 | 52 | 0 | 48 | H T T H B B |
11 | FC United of Manchester | 36 | 12 | 12 | 12 | 50 | 52 | -2 | 48 | T T B T B T |
12 | Prescot Cables | 36 | 13 | 9 | 14 | 42 | 47 | -5 | 48 | B T T H T T |
13 | Hebburn Town | 36 | 12 | 11 | 13 | 52 | 52 | 0 | 47 | T B B H B B |
14 | leek Town | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | B H T B T T |
15 | Lancaster City | 36 | 10 | 14 | 12 | 44 | 51 | -7 | 44 | B B B T B H |
16 | Workington | 36 | 12 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 43 | T B B T H B |
17 | Bamber Bridge | 36 | 11 | 7 | 18 | 56 | 65 | -9 | 40 | B H T B T B |
18 | Whitby Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 48 | 63 | -15 | 40 | B B H T B B |
19 | Matlock Town | 36 | 9 | 12 | 15 | 50 | 62 | -12 | 39 | H B B H B T |
20 | Basford Utd | 36 | 10 | 5 | 21 | 44 | 66 | -22 | 35 | T H H B B T |
21 | Mickleover Sports | 36 | 8 | 7 | 21 | 36 | 68 | -32 | 31 | T H B B B T |
22 | Blyth Spartans | 36 | 3 | 9 | 24 | 32 | 83 | -51 | 18 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh