Kết quả AFC Totton vs Havant Waterlooville, 02h45 ngày 19/02
Kết quả AFC Totton vs Havant Waterlooville
Đối đầu AFC Totton vs Havant Waterlooville
Phong độ AFC Totton gần đây
Phong độ Havant Waterlooville gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.88O 3
0.87U 3
0.851
1.67X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Totton vs Havant Waterlooville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 24
-
AFC Totton vs Havant Waterlooville: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
24'Scott Rendell1-0
-
58'1-0
-
67'Scott Rendell2-0
-
74'2-0
-
76'2-0
-
78'2-0
-
90'2-0
-
90'2-0
-
90'Ben Seymour3-0
-
90'3-1
Harvey Laidlaw
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Totton vs Havant Waterlooville: Số liệu thống kê
-
AFC TottonHavant Waterlooville
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
76Pha tấn công85
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 31 | 20 | 9 | 2 | 80 | 32 | 48 | 69 | T T T H H H |
2 | AFC Totton | 29 | 19 | 8 | 2 | 65 | 25 | 40 | 65 | H T H T T T |
3 | Gloucester City | 31 | 16 | 12 | 3 | 56 | 38 | 18 | 60 | H T H H T T |
4 | Walton Hersham | 30 | 15 | 9 | 6 | 61 | 43 | 18 | 54 | T T T T H T |
5 | Dorchester Town | 30 | 13 | 14 | 3 | 53 | 32 | 21 | 53 | H H T H T T |
6 | Havant Waterlooville | 30 | 13 | 8 | 9 | 58 | 41 | 17 | 47 | T B B T H B |
7 | Taunton Town | 30 | 11 | 11 | 8 | 49 | 42 | 7 | 44 | H B T T H H |
8 | Hungerford Town | 30 | 11 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 42 | H T T T T T |
9 | Bracknell Town | 31 | 9 | 13 | 9 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B B T B T |
10 | Gosport Borough | 31 | 10 | 10 | 11 | 42 | 43 | -1 | 40 | H B T B T H |
11 | Hanwell Town | 29 | 9 | 11 | 9 | 41 | 41 | 0 | 38 | H T T H H H |
12 | Sholing FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 44 | 51 | -7 | 38 | B H T T T B |
13 | Swindon Supermarine | 30 | 10 | 6 | 14 | 49 | 55 | -6 | 36 | T T B H B B |
14 | Basingstoke Town | 31 | 8 | 12 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | B B B H H B |
15 | Wimborne Town | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | B B H B H T |
16 | Winchester City | 31 | 8 | 9 | 14 | 41 | 58 | -17 | 33 | B T B H B H |
17 | Plymouth Parkway | 31 | 8 | 8 | 15 | 47 | 62 | -15 | 32 | T B B T H B |
18 | Chertsey Town | 29 | 9 | 4 | 16 | 49 | 60 | -11 | 31 | B B B B B B |
19 | Poole Town | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 45 | -19 | 29 | T B B B B B |
20 | Tiverton Town | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 55 | -28 | 29 | B H T B B T |
21 | Frome Town | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 44 | -16 | 28 | H T B H H H |
22 | Marlow | 31 | 5 | 4 | 22 | 35 | 79 | -44 | 19 | T B T B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh