Kết quả Poole Town vs Sholing FC, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.5
0.73U 2.5
0.871
2.63X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Poole Town vs Sholing FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Poole Town vs Sholing FC: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Poole Town vs Sholing FC: Số liệu thống kê
-
Poole TownSholing FC
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 35 | 23 | 10 | 2 | 91 | 36 | 55 | 79 | H H T H T T |
2 | AFC Totton | 34 | 21 | 10 | 3 | 72 | 31 | 41 | 73 | T H H B T T |
3 | Walton Hersham | 35 | 19 | 10 | 6 | 74 | 47 | 27 | 67 | T T T T H T |
4 | Gloucester City | 35 | 18 | 12 | 5 | 63 | 41 | 22 | 66 | T T T B B T |
5 | Dorchester Town | 35 | 14 | 16 | 5 | 56 | 39 | 17 | 58 | T H H B B T |
6 | Havant Waterlooville | 35 | 15 | 10 | 10 | 66 | 44 | 22 | 55 | B T B H T H |
7 | Hungerford Town | 35 | 14 | 10 | 11 | 58 | 44 | 14 | 52 | T T H B T T |
8 | Taunton Town | 33 | 11 | 13 | 9 | 53 | 47 | 6 | 46 | T H H H B H |
9 | Sholing FC | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 57 | -4 | 45 | T B T T B H |
10 | Wimborne Town | 34 | 12 | 9 | 13 | 42 | 49 | -7 | 45 | T H T T T H |
11 | Hanwell Town | 35 | 10 | 13 | 12 | 50 | 55 | -5 | 43 | B H T H B B |
12 | Gosport Borough | 35 | 11 | 10 | 14 | 45 | 50 | -5 | 43 | T H B B T B |
13 | Bracknell Town | 35 | 10 | 13 | 12 | 48 | 54 | -6 | 43 | B T B B T B |
14 | Swindon Supermarine | 35 | 11 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 41 | B H T B B H |
15 | Plymouth Parkway | 35 | 11 | 8 | 16 | 55 | 67 | -12 | 41 | H B T T T B |
16 | Basingstoke Town | 35 | 9 | 13 | 13 | 53 | 59 | -6 | 40 | H B B T B H |
17 | Chertsey Town | 34 | 11 | 4 | 19 | 56 | 66 | -10 | 37 | B T B T B B |
18 | Winchester City | 35 | 9 | 9 | 17 | 44 | 65 | -21 | 36 | B H B T B B |
19 | Frome Town | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 49 | -16 | 34 | H H B H T H |
20 | Poole Town | 35 | 8 | 10 | 17 | 33 | 54 | -21 | 34 | B B H H T B |
21 | Tiverton Town | 35 | 8 | 10 | 17 | 29 | 63 | -34 | 34 | T B B H H T |
22 | Marlow | 35 | 5 | 6 | 24 | 40 | 89 | -49 | 21 | B B H B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh