Kết quả Tiverton Town vs Swindon Supermarine, 21h00 ngày 22/03
Kết quả Tiverton Town vs Swindon Supermarine
Phong độ Tiverton Town gần đây
Phong độ Swindon Supermarine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tiverton Town vs Swindon Supermarine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Tiverton Town vs Swindon Supermarine: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tiverton Town vs Swindon Supermarine: Số liệu thống kê
-
Tiverton TownSwindon Supermarine
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 34 | 22 | 10 | 2 | 88 | 35 | 53 | 76 | H H H T H T |
2 | AFC Totton | 32 | 19 | 10 | 3 | 68 | 30 | 38 | 67 | T T T H H B |
3 | Walton Hersham | 34 | 18 | 10 | 6 | 72 | 47 | 25 | 64 | H T T T T H |
4 | Gloucester City | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 41 | 17 | 63 | H T T T B B |
5 | Dorchester Town | 34 | 13 | 16 | 5 | 55 | 39 | 16 | 55 | T T H H B B |
6 | Havant Waterlooville | 34 | 15 | 9 | 10 | 65 | 43 | 22 | 54 | H B T B H T |
7 | Hungerford Town | 34 | 13 | 10 | 11 | 56 | 44 | 12 | 49 | T T T H B T |
8 | Taunton Town | 32 | 11 | 12 | 9 | 52 | 46 | 6 | 45 | T T H H H B |
9 | Sholing FC | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 55 | -4 | 44 | T T B T T B |
10 | Wimborne Town | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 44 | H T H T T T |
11 | Hanwell Town | 33 | 10 | 13 | 10 | 50 | 49 | 1 | 43 | H H B H T H |
12 | Gosport Borough | 34 | 11 | 10 | 13 | 44 | 47 | -3 | 43 | B T H B B T |
13 | Bracknell Town | 34 | 10 | 13 | 11 | 48 | 52 | -4 | 43 | T B T B B T |
14 | Plymouth Parkway | 34 | 11 | 8 | 15 | 55 | 65 | -10 | 41 | T H B T T T |
15 | Swindon Supermarine | 34 | 11 | 7 | 16 | 53 | 61 | -8 | 40 | B B H T B B |
16 | Basingstoke Town | 34 | 9 | 12 | 13 | 51 | 57 | -6 | 39 | H H B B T B |
17 | Chertsey Town | 32 | 11 | 4 | 17 | 55 | 63 | -8 | 37 | B B B T B T |
18 | Winchester City | 34 | 9 | 9 | 16 | 44 | 63 | -19 | 36 | H B H B T B |
19 | Poole Town | 34 | 8 | 10 | 16 | 33 | 52 | -19 | 34 | B B B H H T |
20 | Tiverton Town | 34 | 7 | 10 | 17 | 27 | 63 | -36 | 31 | B T B B H H |
21 | Frome Town | 32 | 6 | 12 | 14 | 31 | 48 | -17 | 30 | H H H H B H |
22 | Marlow | 34 | 5 | 5 | 24 | 39 | 88 | -49 | 20 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh