Kết quả Sturm Graz vs SK Austria Klagenfurt, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 14

  • Sturm Graz vs SK Austria Klagenfurt: Diễn biến chính

  • 8'
    William Boving Vick goal 
    1-0
  • 23'
    Dimitri Lavalee
    1-0
  • 32'
    Seedy Jatta (Assist:Mika Bierith) goal 
    2-0
  • 35'
    Jusuf Gazibegovic
    2-0
  • 38'
    Mika Bierith (Assist:Otar Kiteishvili) goal 
    3-0
  • 40'
    Niklas Geyrhofer (Assist:Mika Bierith) goal 
    4-0
  • 55'
    William Boving Vick goal 
    5-0
  • 65'
    Mika Bierith (Assist:William Boving Vick) goal 
    6-0
  • 79'
    Emanuel Aiwu
    6-0
  • 80'
    6-0
    David Tosevski
  • 82'
    6-0
    Solomon Bonnah
  • 90'
    Leon Grgic (Assist:Tomi Horvat) goal 
    7-0
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Sturm Graz vs SK Austria Klagenfurt: Số liệu thống kê

  • Sturm Graz
    SK Austria Klagenfurt
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 17
    Long pass
    30
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •