Kết quả FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth), 18h30 ngày 10/11
Kết quả FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
Đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 3.25
0.91U 3.25
0.731
1.90X
3.752
3.05Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 13
-
FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính
-
17'0-1
Jovan Zivkovic (Assist:Yasin Mankan)
-
36'0-1Dominic Vincze
-
54'Phillip Verhounig (Assist:Tim Trummer)1-1
-
56'1-1Yasin Mankan
-
61'1-1Jurgen Kerber
-
62'1-1Nunoo D.
-
67'1-1Eaden Roka
-
71'Raphael Hofer1-1
-
76'1-1Amin Groller
-
84'1-1Jakob Brunnhofer
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê
-
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
93Pha tấn công61
-
-
68Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff