Kết quả Kapfenberg vs First Wien 1894, 16h30 ngày 03/11
Kết quả Kapfenberg vs First Wien 1894
Đối đầu Kapfenberg vs First Wien 1894
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.89O 3
1.01U 3
0.791
2.83X
3.652
2.11Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs First Wien 1894
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 12
-
Kapfenberg vs First Wien 1894: Diễn biến chính
-
6'0-1
Philipp Ochs (Assist:Cedomir Bumbic)
-
19'Alexander Hofleitner (Assist:Florian Prohart)1-1
-
23'1-1Bernhard Luxbacher
-
40'Olivier NZi1-1
-
72'1-1Cedomir Bumbic
-
77'1-1Kai Lukas Stratznig
-
85'1-2
Patrick Schmidt (Assist:Luca Edelhofer)
-
86'1-2Patrick Schmidt
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs First Wien 1894: Số liệu thống kê
-
KapfenbergFirst Wien 1894
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
23Sút Phạt20
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
8Cứu thua5
-
-
117Pha tấn công104
-
-
101Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff