Kết quả FC Kitzbuhel vs Rheindorf Altach B, 01h00 ngày 26/03
Kết quả FC Kitzbuhel vs Rheindorf Altach B
Đối đầu FC Kitzbuhel vs Rheindorf Altach B
Phong độ FC Kitzbuhel gần đây
Phong độ Rheindorf Altach B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.75
0.84U 2.75
0.921
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kitzbuhel vs Rheindorf Altach B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 17
-
FC Kitzbuhel vs Rheindorf Altach B: Diễn biến chính
-
70'0-0
-
70'0-0
-
82'0-1
Damian Maksimovic
-
90'0-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Kitzbuhel vs Rheindorf Altach B: Số liệu thống kê
-
FC KitzbuhelRheindorf Altach B
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
108Pha tấn công114
-
-
56Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 34 | 33 | 1 | 25 | B H H T B T |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 27 | -2 | 18 | B H T H H B |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | T B B H B B |
Upgrade Team