Kết quả Mauerwerk vs Sportunion Mauer, 01h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 16

  • Mauerwerk vs Sportunion Mauer: Diễn biến chính

  • 61'
    0-0
  • 62'
    0-1
    goal Artem Gromov
  • 74'
    0-2
    goal Marco Elbl
  • 87'
    Codjo Gnindokponou goal 
    1-2
  • 88'
    1-2
  • 90'
    1-2
  • BXH Hạng 3 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Mauerwerk vs Sportunion Mauer: Số liệu thống kê

  • Mauerwerk
    Sportunion Mauer
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 3 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 WSC Hertha Wels 16 11 2 3 38 17 21 35 B T T H T T
2 Leoben 16 11 2 3 38 23 15 35 T T B T H B
3 Wallern 16 9 5 2 39 18 21 32 T T T H H T
4 Askoe Oedt 15 9 2 4 38 22 16 29 T B T H T T
5 Wolfsberger AC Amateure 15 8 4 3 24 11 13 28 H T B H H T
6 SV Ried B 15 8 1 6 29 28 1 25 B T B T B T
7 Union Gurten 15 6 5 4 19 15 4 23 H T T H B H
8 Deutschlandsberger SC 16 6 5 5 27 28 -1 23 B T T T H B
9 USV St. Anna 16 7 1 8 22 27 -5 22 B B H T T T
10 SC Weiz 16 6 1 9 36 35 1 19 B T B T B T
11 SK Treibach 16 5 2 9 15 35 -20 17 B T B T B B
12 Vocklamarkt 16 5 1 10 22 36 -14 16 B B B B H B
13 LASK (Youth) 16 4 2 10 22 29 -7 14 T B H B B T
14 SC Gleisdorf 16 4 2 10 16 31 -15 14 T B T H B B
15 SK Vorwarts Steyr 15 4 1 10 13 23 -10 13 T T B B B B
16 SV Wildon 15 2 4 9 11 31 -20 10 B B B H B H

Upgrade Team Relegation