Đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth), 00h00 ngày 06/4
Kết quả Allerheiligen vs LASK (Youth)
Đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth)
Phong độ Allerheiligen gần đây
Phong độ LASK (Youth) gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Allerheiligen vs LASK (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth) trước đây
-
02/09/2023LASK (Youth)5 - 1Allerheiligen2 - 1L
-
18/03/2023LASK (Youth)4 - 0Allerheiligen1 - 0L
-
06/08/2022Allerheiligen0 - 7LASK (Youth)0 - 4L
-
31/03/2012Allerheiligen2 - 0LASK (Youth)2 - 0W
-
28/08/2011LASK (Youth)1 - 3Allerheiligen0 - 1W
-
02/06/2011Allerheiligen0 - 4LASK (Youth)0 - 2L
-
14/11/2010LASK (Youth)3 - 0Allerheiligen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Allerheiligen vs LASK (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Allerheiligen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Allerheiligen (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Allerheiligen thắng
Bại: là số trận Allerheiligen thua
Thắng: là số trận Allerheiligen thắng
Bại: là số trận Allerheiligen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Allerheiligen và LASK (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 21 | 14 | 4 | 3 | 47 | 20 | 27 | 46 | T H T H T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 21 | 12 | 5 | 4 | 48 | 25 | 23 | 41 | H H T B T T |
3 | Kremser | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 38 | B T H H B B |
4 | SC Mannsdorf | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 26 | 8 | 38 | T H T T T T |
5 | SV Leobendorf | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T T H T T |
6 | Austria Wien (Youth) | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | T H B H B H |
7 | Wiener Viktoria | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 34 | 1 | 31 | B H H H B B |
8 | Traiskirchen | 21 | 9 | 3 | 9 | 42 | 31 | 11 | 30 | T T H B B B |
9 | Wiener SC | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 27 | 7 | 30 | B B B T T T |
10 | Team Wiener Linien | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | T B H H H B |
11 | Neusiedl | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 39 | -12 | 25 | B T T H B B |
12 | SV Oberwart | 21 | 7 | 2 | 12 | 22 | 35 | -13 | 23 | T T B B H T |
13 | Ardagger | 21 | 4 | 7 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | B H B H B B |
14 | Favoritner AC | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 40 | -17 | 19 | H B H T T B |
15 | Andelsbuch | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 47 | -22 | 15 | B B B B T T |
16 | Mauerwerk | 21 | 2 | 8 | 11 | 16 | 44 | -28 | 14 | H B H T B H |
Upgrade Team
Cập nhật: