Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch, 00h30 ngày 11/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch

  • Austria Wien (Youth)
    Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2024 00:30
    Số phút bù giờ:
    Andelsbuch

Lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 1 0
Giao hữu CLB 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Austria Wien (Youth) (sân nhà) 2 1 0 1
Austria Wien (Youth) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (Youth)Andelsbuch trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 26 17 5 4 59 23 36 56 T H T B T T
2 SR Donaufeld Wien 26 14 7 5 61 32 29 49 T T H H B T
3 SV Leobendorf 27 14 6 7 50 32 18 48 H T T H B T
4 Kremser 26 13 7 6 40 28 12 46 B B H T H T
5 Wiener Viktoria 26 10 10 6 45 38 7 40 B H H T T H
6 SC Mannsdorf 26 11 7 8 40 39 1 40 T H B H B B
7 Austria Wien (Youth) 26 9 9 8 42 36 6 36 H T H B H B
8 Wiener SC 26 9 9 8 43 38 5 36 T T H H H B
9 Traiskirchen 26 10 5 11 55 44 11 35 B B H H B T
10 Team Wiener Linien 26 8 8 10 29 35 -6 32 B T B H B T
11 Neusiedl 27 9 5 13 35 52 -17 32 B T H B T B
12 SV Oberwart 26 9 3 14 30 47 -17 30 T B T T H B
13 Favoritner AC 26 6 10 10 28 43 -15 28 B H H T T H
14 Mauerwerk 26 4 10 12 24 52 -28 22 H H H B T T
15 Ardagger 26 4 9 13 17 33 -16 21 B H B B H B
16 Andelsbuch 26 5 4 17 32 58 -26 19 T H B B T B

Upgrade Team
Cập nhật: