Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch, 00h30 ngày 11/5
Kết quả Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch
Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Phong độ Andelsbuch gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch trước đây
-
13/10/2023Andelsbuch2 - 2Austria Wien (Youth)0 - 1D
-
02/07/2021Andelsbuch1 - 0Austria Wien (Youth)0 - 0L
-
18/01/2017Austria Wien (Youth)2 - 0Andelsbuch1 - 0W
-
24/01/2015Austria Wien (Youth)0 - 1Andelsbuch0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Andelsbuch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Austria Wien (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (Youth) và Andelsbuch trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 17 | 5 | 4 | 59 | 23 | 36 | 56 | T H T B T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 26 | 14 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 49 | T T H H B T |
3 | SV Leobendorf | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 32 | 18 | 48 | H T T H B T |
4 | Kremser | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 28 | 12 | 46 | B B H T H T |
5 | Wiener Viktoria | 26 | 10 | 10 | 6 | 45 | 38 | 7 | 40 | B H H T T H |
6 | SC Mannsdorf | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 40 | T H B H B B |
7 | Austria Wien (Youth) | 26 | 9 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 36 | H T H B H B |
8 | Wiener SC | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 38 | 5 | 36 | T T H H H B |
9 | Traiskirchen | 26 | 10 | 5 | 11 | 55 | 44 | 11 | 35 | B B H H B T |
10 | Team Wiener Linien | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 32 | B T B H B T |
11 | Neusiedl | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 52 | -17 | 32 | B T H B T B |
12 | SV Oberwart | 26 | 9 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B T T H B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 10 | 10 | 28 | 43 | -15 | 28 | B H H T T H |
14 | Mauerwerk | 26 | 4 | 10 | 12 | 24 | 52 | -28 | 22 | H H H B T T |
15 | Ardagger | 26 | 4 | 9 | 13 | 17 | 33 | -16 | 21 | B H B B H B |
16 | Andelsbuch | 26 | 5 | 4 | 17 | 32 | 58 | -26 | 19 | T H B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: