Đối đầu Favoritner AC vs Ardagger, 01h00 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Favoritner AC vs Ardagger

  • Favoritner AC
    Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Ardagger

Lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Ardagger trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Favoritner AC vs Ardagger

- Thống kê lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Ardagger: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Ardagger: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Ardagger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Favoritner AC (sân nhà) 0 0 0 0
Favoritner AC (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Favoritner AC thắng
Bại: là số trận Favoritner AC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Favoritner ACArdagger trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 23 15 5 3 52 22 30 50 T H T T H T
2 SR Donaufeld Wien 23 13 6 4 55 26 29 45 T B T T T H
3 SV Leobendorf 23 12 5 6 45 28 17 41 T H T T H T
4 Kremser 23 11 6 6 34 26 8 39 H H B B B H
5 SC Mannsdorf 23 11 6 6 37 32 5 39 T T T T H B
6 Austria Wien (Youth) 23 9 8 6 39 28 11 35 B H B H T H
7 Wiener SC 23 9 7 7 40 31 9 34 B T T T T H
8 Wiener Viktoria 23 8 9 6 38 37 1 33 H H B B H H
9 Traiskirchen 23 9 4 10 46 37 9 31 H B B B B H
10 Team Wiener Linien 23 7 7 9 26 31 -5 28 H H H B T B
11 Neusiedl 23 8 4 11 29 44 -15 28 T H B B B T
12 SV Oberwart 23 8 2 13 25 42 -17 26 B B H T B T
13 Favoritner AC 23 4 9 10 24 41 -17 21 H T T B H H
14 Ardagger 23 4 8 11 17 30 -13 20 B H B B H B
15 Andelsbuch 23 4 4 15 26 50 -24 16 B B T T H B
16 Mauerwerk 23 2 10 11 19 47 -28 16 H T B H H H

Upgrade Team
Cập nhật: