Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger, 01h00 ngày 23/3
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ Ardagger gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger trước đây
-
26/08/2023Ardagger2 - 2Rapid Vienna (Youth)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Ardagger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Vienna (Youth) và Ardagger trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 12 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 40 | H T T H T H |
2 | Kremser | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T B T H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 25 | 16 | 35 | H B H H T B |
4 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 26 | 3 | 32 | B T T H T T |
5 | SV Leobendorf | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B H T T H |
6 | Wiener Viktoria | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 28 | 6 | 31 | H T B H H H |
7 | Traiskirchen | 19 | 9 | 3 | 7 | 41 | 26 | 15 | 30 | H B T T H B |
8 | Austria Wien (Youth) | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 23 | 10 | 30 | T T T H B H |
9 | Neusiedl | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 34 | -8 | 25 | B T B T T H |
10 | Wiener SC | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 24 | T B B B B T |
11 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 27 | -4 | 24 | B T T B H H |
12 | Ardagger | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 24 | -8 | 19 | B T B H B H |
13 | SV Oberwart | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 | 34 | -15 | 19 | B B T T B B |
14 | Favoritner AC | 19 | 3 | 7 | 9 | 22 | 35 | -13 | 16 | H B H B H T |
15 | Mauerwerk | 19 | 2 | 7 | 10 | 15 | 42 | -27 | 13 | H B H B H T |
16 | Andelsbuch | 19 | 2 | 3 | 14 | 20 | 45 | -25 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: