Đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien, 00h30 ngày 04/5
Kết quả Austria Lustenau vs Austria Wien
Đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Phong độ Austria Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Austria Lustenau vs Austria Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien trước đây
-
06/04/2024Austria Wien1 - 1Austria Lustenau0 - 0D
-
04/11/2023Austria Wien1 - 0Austria Lustenau0 - 0L
-
06/08/2023Austria Lustenau0 - 2Austria Wien0 - 1L
-
11/06/2023Austria Wien5 - 0Austria Lustenau1 - 0L
-
08/06/2023Austria Lustenau1 - 1Austria Wien1 - 0D
-
19/02/2023Austria Lustenau1 - 0Austria Wien1 - 0W
-
03/09/2022Austria Wien2 - 2Austria Lustenau1 - 2D
-
11/04/2012Austria Lustenau1 - 2Austria Wien0 - 2L
-
20/04/2011Austria Wien0 - 4Austria Lustenau0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs Austria Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Austria Lustenau (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Lustenau và Austria Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: