Đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau, 01h30 ngày 27/10
Kết quả SC Bregenz vs Austria Lustenau
Đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau
Phong độ SC Bregenz gần đây
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SC Bregenz vs Austria Lustenau
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau trước đây
-
07/09/2023SC Bregenz0 - 0Austria Lustenau0 - 0D
-
19/06/2021SC Bregenz0 - 1Austria Lustenau0 - 0L
-
06/02/2010SC Bregenz0 - 1Austria Lustenau0 - 1L
-
02/07/2009SC Bregenz0 - 3Austria Lustenau0 - 1L
-
06/08/2011SC Bregenz0 - 2Austria Lustenau0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Austria Lustenau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Bregenz (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
SC Bregenz (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Bregenz thắng
Bại: là số trận SC Bregenz thua
Thắng: là số trận SC Bregenz thắng
Bại: là số trận SC Bregenz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Bregenz và Austria Lustenau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 25 | T T H T T T |
2 | SV Ried | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 23 | H T B B H T |
3 | SC Bregenz | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T T T H |
4 | Kapfenberg | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 21 | B T B B T B |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 19 | B B T T T B |
6 | First Wien 1894 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T B T B T T |
7 | SKU Amstetten | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H B T B T |
8 | Austria Lustenau | 10 | 3 | 7 | 0 | 9 | 5 | 4 | 16 | H T H H T H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 16 | 0 | 11 | H H T H T H |
10 | Floridsdorfer AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 11 | H B T B H B |
11 | St.Polten | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H B T H |
12 | FC Liefering | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H B T B H |
13 | ASK Voitsberg | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H T T B |
14 | SV Horn | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B T H B B H |
15 | SV Stripfing Weiden | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | T B B H B B |
16 | Lafnitz | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: