Đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn, 00h00 ngày 08/3
Kết quả Austria Lustenau vs SV Horn
Đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Austria Lustenau vs SV Horn
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn trước đây
-
23/08/2024SV Horn1 - 2Austria Lustenau0 - 1W
-
13/05/2022SV Horn1 - 2Austria Lustenau0 - 1W
-
06/11/2021Austria Lustenau2 - 0SV Horn0 - 0W
-
27/02/2021SV Horn4 - 3Austria Lustenau2 - 1L
-
11/09/2020Austria Lustenau1 - 1SV Horn1 - 0D
-
26/06/2020Austria Lustenau1 - 2SV Horn0 - 2L
-
28/09/2019SV Horn2 - 4Austria Lustenau0 - 2W
-
10/03/2019Austria Lustenau2 - 1SV Horn1 - 0W
-
11/08/2018SV Horn0 - 3Austria Lustenau0 - 1W
-
18/04/2017SV Horn1 - 2Austria Lustenau1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Horn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Austria Lustenau (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Lustenau và SV Horn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | H B B T T B |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B B T |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: