Đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Austria Lustenau vs SV Ried
Đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Austria Lustenau vs SV Ried
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried trước đây
-
06/05/2023Austria Lustenau2 - 2SV Ried1 - 0D
-
29/04/2023SV Ried4 - 4Austria Lustenau1 - 3D
-
23/10/2022Austria Lustenau0 - 0SV Ried0 - 0D
-
30/07/2022SV Ried1 - 0Austria Lustenau1 - 0L
-
29/02/2020SV Ried1 - 0Austria Lustenau1 - 0L
-
03/08/2019Austria Lustenau1 - 1SV Ried1 - 0D
-
18/05/2019Austria Lustenau0 - 0SV Ried0 - 0D
-
28/10/2018SV Ried1 - 0Austria Lustenau0 - 0L
-
20/04/2018SV Ried2 - 0Austria Lustenau1 - 0L
-
02/12/2017Austria Lustenau0 - 0SV Ried0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hạng 2 Áo | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SV Ried: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Austria Lustenau (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Lustenau và SV Ried trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T H T T |
2 | SC Bregenz | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 20 | B T T T T T |
3 | SV Ried | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 | T T H T B B |
4 | Rapid Vienna (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 14 | 7 | 19 | T B B T T T |
5 | Kapfenberg | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T B T B B |
6 | Austria Lustenau | 9 | 3 | 6 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 | T H T H H T |
7 | SKU Amstetten | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | T B B H B T |
8 | First Wien 1894 | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | B T T B T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | B H H T H T |
10 | Floridsdorfer AC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B T H B T B |
11 | St.Polten | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B T H B T |
12 | FC Liefering | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B H B T B |
13 | SV Horn | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 7 | B B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 6 | H T B B H B |
15 | ASK Voitsberg | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B H B H T |
16 | Lafnitz | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: