Đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Austria Wien vs Wolfsberger AC
Đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC
Phong độ Austria Wien gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
VĐQG Áo 2023-2024: Austria Wien vs Wolfsberger AC
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC trước đây
-
13/04/2024Wolfsberger AC0 - 1Austria Wien0 - 1W
-
26/11/2023Wolfsberger AC1 - 0Austria Wien1 - 0L
-
20/08/2023Austria Wien0 - 0Wolfsberger AC0 - 0D
-
13/11/2022Austria Wien0 - 1Wolfsberger AC0 - 0L
-
21/08/2022Wolfsberger AC1 - 2Austria Wien1 - 1W
-
27/04/2022Wolfsberger AC1 - 1Austria Wien0 - 0D
-
13/03/2022Austria Wien2 - 1Wolfsberger AC1 - 1W
-
27/02/2022Austria Wien1 - 0Wolfsberger AC0 - 0W
-
02/10/2021Wolfsberger AC1 - 0Austria Wien1 - 0L
-
30/05/2021Wolfsberger AC1 - 2Austria Wien1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Austria Wien (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien và Wolfsberger AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: