Đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ, 19h00 ngày 21/9
Kết quả Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ
Đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ
Phong độ Bergheim/Hof Nữ gần đây
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ trước đây
-
12/05/2024Austria Wien (W)1 - 0Bergheim/Hof (W)0 - 0L
-
21/10/2023Bergheim/Hof (W)1 - 6Austria Wien (W)1 - 4L
-
16/04/2023Bergheim/Hof (W)1 - 1Austria Wien (W)0 - 0D
-
17/09/2022Austria Wien (W)7 - 0Bergheim/Hof (W)4 - 0L
-
29/05/2022Bergheim/Hof (W)0 - 5Austria Wien (W)0 - 2L
-
07/11/2021Austria Wien (W)7 - 0Bergheim/Hof (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs Austria Wien Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergheim/Hof Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Bergheim/Hof Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergheim/Hof Nữ thắng
Bại: là số trận Bergheim/Hof Nữ thua
Thắng: là số trận Bergheim/Hof Nữ thắng
Bại: là số trận Bergheim/Hof Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergheim/Hof Nữ và Austria Wien Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Austria Wien (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 | T T T |
3 | Vorderland (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
4 | Dornbirn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B |
5 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Union Kleinmunchen (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
7 | Bergheim/Hof (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
8 | Neulengbach (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
9 | First Vienna (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 9 | -9 | 1 | B B H |
10 | LASK Linz (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: