Đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W), 17h45 ngày 05/5
Kết quả First Vienna (W) vs Austria Wien (W)
Đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W)
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: First Vienna (W) vs Austria Wien (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 17:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W) trước đây
-
14/10/2023Austria Wien (W)1 - 3First Vienna (W)0 - 2W
-
21/05/2023First Vienna (W)2 - 1Austria Wien (W)1 - 0W
-
23/10/2022Austria Wien (W)1 - 1First Vienna (W)1 - 0D
-
23/04/2022First Vienna (W)1 - 2Austria Wien (W)0 - 1L
-
03/10/2021Austria Wien (W)2 - 1First Vienna (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna (W) vs Austria Wien (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Vienna (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
First Vienna (W) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Vienna (W) thắng
Bại: là số trận First Vienna (W) thua
Thắng: là số trận First Vienna (W) thắng
Bại: là số trận First Vienna (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Vienna (W) và Austria Wien (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 44 | 6 | 38 | 38 | T H H T T T |
2 | Vorderland (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 10 | 23 | 31 | B T T T B B |
3 | First Vienna (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 35 | 19 | 16 | 31 | T T H T B T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T T B H T B |
5 | Austria Wien (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 16 | 16 | 22 | H H T H T H |
6 | Neulengbach (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 17 | 5 | 19 | B B B T T H |
7 | Dornbirn (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B T B T T |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 13 | B T B B B T |
9 | Bergheim/Hof (W) | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 48 | -34 | 9 | B B T B B B |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 5 | 61 | -56 | 1 | H B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: