Đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ, 19h00 ngày 23/11
Kết quả LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ
Đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ
Phong độ LASK Linz (W) gần đây
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ trước đây
-
01/09/2024Austria Wien (W)6 - 0LASK Linz (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz (W) vs Austria Wien Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LASK Linz (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
LASK Linz (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LASK Linz (W) thắng
Bại: là số trận LASK Linz (W) thua
Thắng: là số trận LASK Linz (W) thắng
Bại: là số trận LASK Linz (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LASK Linz (W) và Austria Wien Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 35 | 3 | 32 | 29 | H T T H T T |
2 | Austria Wien (W) | 11 | 6 | 4 | 1 | 23 | 4 | 19 | 22 | T T T H B H |
3 | First Vienna (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 20 | B T T T T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | T B H T B H |
5 | Bergheim/Hof (W) | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 7 | -1 | 13 | B T H T H H |
6 | Dornbirn (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B B B T H |
7 | Vorderland (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B T B H B |
8 | Neulengbach (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 12 | T T B T B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B B T T |
10 | LASK Linz (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 31 | -20 | 6 | T B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: