Đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ, 21h00 ngày 03/11
Kết quả St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ
Đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ
Phong độ St. Polten Nữ gần đây
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ trước đây
-
09/05/2024St. Polten (W)3 - 0Austria Wien (W)2 - 0W
-
17/03/2024St. Polten (W)0 - 0Austria Wien (W)0 - 0D
-
25/08/2023Austria Wien (W)0 - 1St. Polten (W)0 - 1W
-
25/03/2023Austria Wien (W)0 - 6St. Polten (W)0 - 2W
-
10/09/2022St. Polten (W)3 - 0Austria Wien (W)0 - 0W
-
17/04/2022Austria Wien (W)0 - 2St. Polten (W)0 - 2W
-
25/09/2021St. Polten (W)4 - 0Austria Wien (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Áo nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Polten Nữ vs Austria Wien Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Polten Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
St. Polten Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Polten Nữ thắng
Bại: là số trận St. Polten Nữ thua
Thắng: là số trận St. Polten Nữ thắng
Bại: là số trận St. Polten Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Polten Nữ và Austria Wien Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 28 | 1 | 27 | 22 | T T T H T T |
2 | Austria Wien (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 2 | 20 | 20 | T H H T T T |
3 | Vorderland (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B T B B T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | B H T T B H |
5 | First Vienna (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 11 | H T H B T T |
6 | Dornbirn (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T H H B B |
7 | Neulengbach (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | B H H T T B |
8 | Bergheim/Hof (W) | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | H H H B T H |
9 | LASK Linz (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 24 | -16 | 6 | B T B T B B |
10 | Union Kleinmunchen (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: