Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk, 22h00 ngày 30/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk

  • Austria Wien (Youth)
    Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/3/2024 22:10
    Số phút bù giờ:
    Mauerwerk

Lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 3 3 0 0
Giao hữu CLB 2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Austria Wien (Youth) (sân nhà) 3 1 2 0
Austria Wien (Youth) (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (Youth)Mauerwerk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 19 12 4 3 43 20 23 40 H T T H T H
2 SR Donaufeld Wien 20 11 5 4 43 25 18 38 B H H T B T
3 Kremser 20 11 5 4 31 20 11 38 T B T H H B
4 SC Mannsdorf 20 10 5 5 33 26 7 35 T T H T T T
5 SV Leobendorf 20 10 4 6 39 24 15 34 B H T T H T
6 Wiener Viktoria 20 8 7 5 34 32 2 31 T B H H H B
7 Traiskirchen 20 9 3 8 42 29 13 30 B T T H B B
8 Austria Wien (Youth) 20 8 6 6 33 26 7 30 T T H B H B
9 Wiener SC 20 7 6 7 32 27 5 27 B B B B T T
10 Team Wiener Linien 20 6 7 7 23 27 -4 25 T T B H H H
11 Neusiedl 20 7 4 9 26 36 -10 25 T B T T H B
12 SV Oberwart 20 6 2 12 19 34 -15 20 B T T B B H
13 Ardagger 19 4 7 8 16 24 -8 19 B T B H B H
14 Favoritner AC 20 4 7 9 23 35 -12 19 B H B H T T
15 Mauerwerk 20 2 7 11 16 44 -28 13 B H B H T B
16 Andelsbuch 20 3 3 14 22 46 -24 12 B B B B B T

Upgrade Team
Cập nhật: