Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk, 22h00 ngày 30/3
Kết quả Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk
Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Phong độ Mauerwerk gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk trước đây
-
03/09/2023Mauerwerk1 - 6Austria Wien (Youth)0 - 2W
-
12/05/2018Austria Wien (Youth)5 - 0Mauerwerk1 - 0W
-
28/10/2017Mauerwerk1 - 3Austria Wien (Youth)1 - 1W
-
02/07/2019Austria Wien (Youth)2 - 2Mauerwerk0 - 1D
-
30/01/2019Austria Wien (Youth)1 - 1Mauerwerk1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Mauerwerk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Austria Wien (Youth) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (Youth) và Mauerwerk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 12 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 40 | H T T H T H |
2 | SR Donaufeld Wien | 20 | 11 | 5 | 4 | 43 | 25 | 18 | 38 | B H H T B T |
3 | Kremser | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T H H B |
4 | SC Mannsdorf | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | T T H T T T |
5 | SV Leobendorf | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 34 | B H T T H T |
6 | Wiener Viktoria | 20 | 8 | 7 | 5 | 34 | 32 | 2 | 31 | T B H H H B |
7 | Traiskirchen | 20 | 9 | 3 | 8 | 42 | 29 | 13 | 30 | B T T H B B |
8 | Austria Wien (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T H B H B |
9 | Wiener SC | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 27 | B B B B T T |
10 | Team Wiener Linien | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T B H H H |
11 | Neusiedl | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 36 | -10 | 25 | T B T T H B |
12 | SV Oberwart | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T T B B H |
13 | Ardagger | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 24 | -8 | 19 | B T B H B H |
14 | Favoritner AC | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 35 | -12 | 19 | B H B H T T |
15 | Mauerwerk | 20 | 2 | 7 | 11 | 16 | 44 | -28 | 13 | B H B H T B |
16 | Andelsbuch | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 46 | -24 | 12 | B B B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: