Đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ, 18h00 ngày 12/10
Kết quả First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ
Đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
Phong độ Bergheim/Hof Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 18:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ trước đây
-
13/04/2024Bergheim/Hof (W)1 - 4First Vienna (W)0 - 2W
-
16/09/2023First Vienna (W)5 - 1Bergheim/Hof (W)3 - 1W
-
27/05/2023Bergheim/Hof (W)1 - 0First Vienna (W)0 - 0L
-
29/10/2022First Vienna (W)5 - 0Bergheim/Hof (W)3 - 0W
-
12/03/2022Bergheim/Hof (W)0 - 3First Vienna (W)0 - 2W
-
29/08/2021First Vienna (W)3 - 1Bergheim/Hof (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Bergheim/Hof Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Vienna Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
First Vienna Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Vienna Nữ thắng
Bại: là số trận First Vienna Nữ thua
Thắng: là số trận First Vienna Nữ thắng
Bại: là số trận First Vienna Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Vienna Nữ và Bergheim/Hof Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 1 | 20 | 16 | T T T T T H |
2 | Austria Wien (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | T T T H H T |
3 | Dornbirn (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T H B T H H |
4 | Vorderland (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
5 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B B H T |
6 | LASK Linz (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 18 | -12 | 6 | B B B T B T |
7 | First Vienna (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 | B B H T H B |
8 | Bergheim/Hof (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | B H H H H |
9 | Neulengbach (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H B H H |
10 | Union Kleinmunchen (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: