Đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W), 18h30 ngày 16/3
Kết quả Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W)
Đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W)
Phong độ Bergheim/Hof Nữ gần đây
Phong độ Union Kleinmunchen Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W) trước đây
-
26/08/2023Union Kleinmunchen (W)5 - 0Bergheim/Hof (W)3 - 0L
-
14/04/2019Bergheim/Hof (W)0 - 2Union Kleinmunchen (W)0 - 2L
-
09/09/2018Union Kleinmunchen (W)2 - 1Bergheim/Hof (W)1 - 0L
-
13/05/2018Bergheim/Hof (W)0 - 0Union Kleinmunchen (W)0 - 0D
-
07/10/2017Union Kleinmunchen (W)3 - 1Bergheim/Hof (W)2 - 0L
-
14/05/2017Bergheim/Hof (W)1 - 2Union Kleinmunchen (W)1 - 1L
-
06/11/2016Union Kleinmunchen (W)2 - 1Bergheim/Hof (W)0 - 1L
-
20/05/2013Bergheim/Hof (W)1 - 4Union Kleinmunchen (W)1 - 1L
-
03/11/2012Union Kleinmunchen (W)7 - 0Bergheim/Hof (W)5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof (W) vs Union Kleinmunchen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergheim/Hof (W) (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Bergheim/Hof (W) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergheim/Hof (W) thắng
Bại: là số trận Bergheim/Hof (W) thua
Thắng: là số trận Bergheim/Hof (W) thắng
Bại: là số trận Bergheim/Hof (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergheim/Hof (W) và Union Kleinmunchen (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 31 | 5 | 26 | 27 | T T T T T T |
2 | Vorderland (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 22 | T T T T H B |
3 | First Vienna (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 13 | 12 | 21 | T B T T T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 18 | T B T T B T |
5 | Austria Wien (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 13 | T B B T T H |
6 | Neulengbach (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 9 | 4 | 12 | B T T B T B |
7 | Union Kleinmunchen (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 7 | B T B B B B |
8 | Bergheim/Hof (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 34 | -24 | 6 | B T B B T B |
9 | Dornbirn (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B B B B H |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 44 | -40 | 1 | B B B B B H |
UEFA women qualifying
Degrade Team
Cập nhật: