Đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894, 23h10 ngày 10/5
Kết quả FC Liefering vs First Wien 1894
Đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs First Wien 1894
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894 trước đây
-
28/10/2023First Wien 18942 - 0FC Liefering1 - 0L
-
25/02/2023First Wien 18940 - 2FC Liefering0 - 0W
-
12/08/2022FC Liefering1 - 1First Wien 18940 - 1D
-
29/04/2014FC Liefering2 - 1First Wien 18940 - 1W
-
15/03/2014First Wien 18941 - 1FC Liefering1 - 1D
-
22/10/2013FC Liefering0 - 2First Wien 18940 - 1L
-
09/08/2013First Wien 18941 - 0FC Liefering1 - 0L
-
22/01/2022FC Liefering2 - 3First Wien 18942 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs First Wien 1894: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Liefering (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và First Wien 1894 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 26 | 19 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 61 | T H B T T T |
2 | SV Ried | 26 | 14 | 5 | 7 | 57 | 22 | 35 | 47 | B T T T T B |
3 | Leoben | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 26 | 16 | 45 | H H T B T H |
4 | Floridsdorfer AC | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | B H B T T B |
5 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 26 | 11 | 41 | T H T T H B |
6 | FC Liefering | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 34 | 9 | 40 | T T T T H T |
7 | First Wien 1894 | 26 | 11 | 6 | 9 | 40 | 36 | 4 | 39 | B T B T B T |
8 | SV Horn | 26 | 13 | 0 | 13 | 35 | 40 | -5 | 39 | B T B B T T |
9 | St.Polten | 26 | 11 | 3 | 12 | 40 | 42 | -2 | 36 | T B B B B H |
10 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 39 | -4 | 35 | B H B B B B |
11 | Lafnitz | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | -5 | 34 | T B H B B H |
12 | Kapfenberg | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 41 | -8 | 32 | H B T B B T |
13 | SV Stripfing Weiden | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B B H T H |
14 | FC Dornbirn 1913 | 26 | 8 | 2 | 16 | 26 | 47 | -21 | 26 | T T T H T B |
15 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 4 | 8 | 14 | 35 | 60 | -25 | 20 | B H T T B B |
16 | SKU Amstetten | 26 | 3 | 5 | 18 | 25 | 51 | -26 | 14 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: