Đối đầu Leoben vs FC Liefering, 23h10 ngày 19/4
Kết quả Leoben vs FC Liefering
Đối đầu Leoben vs FC Liefering
Phong độ Leoben gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Leoben vs FC Liefering
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leoben vs FC Liefering trước đây
-
29/09/2023FC Liefering2 - 2Leoben1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Leoben vs FC Liefering
- Thống kê lịch sử đối đầu Leoben vs FC Liefering: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leoben vs FC Liefering: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leoben vs FC Liefering: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leoben (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Leoben (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leoben thắng
Bại: là số trận Leoben thua
Thắng: là số trận Leoben thắng
Bại: là số trận Leoben thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leoben và FC Liefering trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 23 | 16 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 52 | H T H T H B |
2 | SV Ried | 23 | 12 | 5 | 6 | 51 | 20 | 31 | 41 | T B T B T T |
3 | Leoben | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 22 | 16 | 41 | T T B H H T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 10 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 37 | B T T T H T |
5 | Floridsdorfer AC | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 37 | T B T B H B |
6 | SC Bregenz | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 35 | T H B B H B |
7 | St.Polten | 23 | 11 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 35 | B T B T B B |
8 | FC Liefering | 23 | 9 | 6 | 8 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H B T T T |
9 | First Wien 1894 | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 34 | 2 | 33 | H B T B T B |
10 | Lafnitz | 23 | 10 | 3 | 10 | 37 | 39 | -2 | 33 | T T H T B H |
11 | SV Horn | 23 | 11 | 0 | 12 | 31 | 37 | -6 | 33 | T T T B T B |
12 | Kapfenberg | 23 | 7 | 8 | 8 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B H H B T |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 45 | -16 | 26 | B B B T B B |
14 | FC Dornbirn 1913 | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 40 | -20 | 22 | B B T T T T |
15 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 3 | 8 | 12 | 28 | 52 | -24 | 17 | B B H B H T |
16 | SKU Amstetten | 23 | 2 | 5 | 16 | 21 | 42 | -21 | 11 | B T B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: