Đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering, 23h10 ngày 05/4
Kết quả SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
Đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering trước đây
-
15/09/2023FC Liefering1 - 2SV Stripfing Weiden0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Stripfing Weiden (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Stripfing Weiden (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Stripfing Weiden thắng
Bại: là số trận SV Stripfing Weiden thua
Thắng: là số trận SV Stripfing Weiden thắng
Bại: là số trận SV Stripfing Weiden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Stripfing Weiden và FC Liefering trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 21 | 16 | 3 | 2 | 39 | 18 | 21 | 51 | T T H T H T |
2 | Leoben | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 37 | T T T T B H |
3 | Floridsdorfer AC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | T H T B T B |
4 | SV Ried | 21 | 10 | 5 | 6 | 43 | 19 | 24 | 35 | B B T B T B |
5 | St.Polten | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T B T B T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T H B B |
7 | Trenkwalder Admira Wacker | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 25 | 8 | 33 | T T B T T T |
8 | Lafnitz | 21 | 10 | 2 | 9 | 34 | 35 | -1 | 32 | T B T T H T |
9 | First Wien 1894 | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H H B T B |
10 | SV Horn | 21 | 10 | 0 | 11 | 28 | 34 | -6 | 30 | B B T T T B |
11 | FC Liefering | 21 | 7 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 27 | T T T H B T |
12 | Kapfenberg | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 32 | -7 | 26 | B H B B H H |
13 | SV Stripfing Weiden | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 40 | -13 | 26 | B B B B B T |
14 | FC Dornbirn 1913 | 21 | 5 | 1 | 15 | 18 | 40 | -22 | 16 | B B B B T T |
15 | Sturm Graz (Youth) | 21 | 2 | 7 | 12 | 23 | 48 | -25 | 13 | B H B B H B |
16 | SKU Amstetten | 21 | 2 | 4 | 15 | 19 | 39 | -20 | 10 | B T B T B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: