Đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W), 17h45 ngày 28/4
Kết quả Vorderland (W) vs First Vienna (W)
Đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W)
Phong độ Vorderland Nữ gần đây
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Vorderland (W) vs First Vienna (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 17:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W) trước đây
-
08/10/2023First Vienna (W)1 - 2Vorderland (W)1 - 1W
-
07/05/2023First Vienna (W)3 - 6Vorderland (W)2 - 3W
-
02/10/2022Vorderland (W)2 - 1First Vienna (W)2 - 1W
-
08/05/2022Vorderland (W)2 - 1First Vienna (W)1 - 0W
-
17/10/2021First Vienna (W)3 - 0Vorderland (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vorderland (W) vs First Vienna (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vorderland (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vorderland (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vorderland (W) thắng
Bại: là số trận Vorderland (W) thua
Thắng: là số trận Vorderland (W) thắng
Bại: là số trận Vorderland (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vorderland (W) và First Vienna (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 35 | T T H H T T |
2 | Vorderland (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 33 | 8 | 25 | 31 | H B T T T B |
3 | First Vienna (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 19 | 14 | 28 | T T T H T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 25 | B T T B H T |
5 | Austria Wien (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 16 | 16 | 22 | H H T H T H |
6 | Neulengbach (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 17 | 5 | 19 | B B B T T H |
7 | Dornbirn (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 30 | -13 | 11 | B H B T B T |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 23 | 28 | -5 | 10 | B B T B B B |
9 | Bergheim/Hof (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 45 | -32 | 9 | T B B T B B |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 5 | 60 | -55 | 1 | B H B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: