Đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894, 00h00 ngày 23/11
Kết quả SKU Amstetten vs First Wien 1894
Đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SKU Amstetten vs First Wien 1894
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894 trước đây
-
25/05/2024First Wien 18944 - 1SKU Amstetten3 - 1L
-
26/11/2023SKU Amstetten1 - 3First Wien 18940 - 1L
-
05/05/2023SKU Amstetten0 - 4First Wien 18940 - 1L
-
11/09/2022First Wien 18942 - 0SKU Amstetten1 - 0L
-
05/02/2022First Wien 18943 - 1SKU Amstetten0 - 1L
-
15/04/2017First Wien 18943 - 2SKU Amstetten1 - 2L
-
24/09/2016SKU Amstetten0 - 1First Wien 18940 - 0L
-
03/06/2016SKU Amstetten1 - 1First Wien 18941 - 0D
-
07/11/2015First Wien 18941 - 0SKU Amstetten1 - 0L
-
14/03/2015SKU Amstetten0 - 0First Wien 18940 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894
- Thống kê lịch sử đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Áo | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKU Amstetten vs First Wien 1894: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKU Amstetten (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
SKU Amstetten (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKU Amstetten thắng
Bại: là số trận SKU Amstetten thua
Thắng: là số trận SKU Amstetten thắng
Bại: là số trận SKU Amstetten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKU Amstetten và First Wien 1894 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 13 | 10 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 31 | T T T B T T |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | B B H T B T |
3 | First Wien 1894 | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T B T T T T |
4 | SKU Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T B T T T |
5 | SC Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T T H H H B |
6 | Kapfenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22 | B B T B B H |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 21 | T T B B H H |
8 | FC Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | B H T T T H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 17 | H T H T T B |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 10 | 0 | 17 | H T H H B B |
11 | St.Polten | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 | B T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 15 | B H B B H T |
13 | SV Stripfing Weiden | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | H B B B H H |
14 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 8 | H T T B B B |
15 | Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 31 | -13 | 8 | B B B T T B |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: